Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,412,370,800.90 |
2 | ETH | 3,305.77 | 948,148,014.89 |
3 | BTC | 63,665.52 | 899,849,446.53 |
4 | SOL | 141.43 | 396,790,744.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,386,349.28 |
6 | ETHFI | 4.61 | 229,367,805.05 |
7 | ENA | 0.88 | 124,063,660.75 |
8 | BONK | <0.01 | 100,734,425.18 |
9 | NEAR | 7.26 | 98,975,000.49 |
10 | OP | 2.70 | 92,030,869.50 |
11 | WIF | 2.74 | 85,591,987.61 |
12 | GLM | 0.54 | 76,901,964.93 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,688,910.97 |
14 | BOME | <0.01 | 64,699,357.53 |
15 | XRP | 0.52 | 58,435,027.06 |
16 | ETC | 28.74 | 55,805,879.16 |
17 | ATA | 0.24 | 43,483,068.61 |
18 | RUNE | 5.21 | 40,464,052.22 |
19 | WLD | 4.82 | 40,367,590.28 |
20 | AVAX | 34.85 | 39,990,149.41 |
21 | AR | 36.74 | 37,749,348.84 |
22 | COS | 0.02 | 37,610,682.38 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,863,700.09 |
24 | STRK | 1.30 | 34,239,956.51 |
25 | SSV | 53.07 | 32,964,912.24 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,692,050.82 |
27 | LTC | 85.17 | 31,349,568.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.61 | +27.18 |
2 | ATA | 0.24 | +26.52 |
3 | AKRO | <0.01 | +14.24 |
4 | OAX | 0.23 | +12.75 |
5 | COMBO | 0.83 | +12.31 |
6 | GLM | 0.54 | +11.18 |
7 | ONG | 0.65 | +10.81 |
8 | AR | 36.74 | +8.95 |
9 | W | 0.66 | +8.76 |
10 | SSV | 53.07 | +8.31 |
11 | METIS | 68.24 | +7.41 |
12 | ENS | 16.63 | +7.15 |
13 | ENA | 0.88 | +7.04 |
14 | ICP | 13.97 | +6.12 |
15 | LDO | 2.15 | +6.02 |
16 | BOND | 3.04 | +5.99 |
17 | ILV | 104.02 | +5.99 |
18 | OM | 0.78 | +5.94 |
19 | AEVO | 1.58 | +5.77 |
20 | OMNI | 21.22 | +5.10 |
21 | SEI | 0.61 | +5.05 |
22 | LQTY | 1.14 | +4.95 |
23 | OP | 2.70 | +4.90 |
24 | NEO | 18.66 | +4.89 |
25 | MAV | 0.41 | +4.87 |
26 | PEPE | <0.01 | +4.78 |
27 | MKR | 3,117.00 | +4.49 |
28 | ETC | 28.74 | +4.40 |
29 | STRK | 1.30 | +4.26 |
30 | LOOM | 0.09 | +4.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.93 | -16.20 |
2 | LEVER | <0.01 | -14.28 |
3 | COS | 0.02 | -13.61 |
4 | HIGH | 3.87 | -6.86 |
5 | DATA | 0.06 | -5.28 |
6 | BNX | 0.96 | -5.01 |
7 | VITE | 0.02 | -4.83 |
8 | ARKM | 2.06 | -4.32 |
9 | CTK | 0.70 | -4.15 |
10 | ORN | 1.69 | -3.51 |
11 | PIVX | 0.36 | -3.45 |
12 | IQ | <0.01 | -3.44 |
13 | RARE | 0.11 | -3.40 |
14 | ENJ | 0.31 | -3.36 |
15 | TROY | <0.01 | -3.02 |
16 | PORTO | 2.56 | -2.92 |
17 | MBOX | 0.36 | -2.84 |
18 | CREAM | 44.18 | -2.79 |
19 | ANKR | 0.05 | -2.73 |
20 | QKC | 0.01 | -2.65 |
21 | ACH | 0.03 | -2.13 |
22 | CVC | 0.17 | -2.10 |
23 | BURGER | 0.49 | -2.08 |
24 | FORTH | 4.19 | -2.06 |
25 | ATM | 3.12 | -2.01 |
26 | MDX | 0.06 | -1.99 |
27 | GNS | 3.41 | -1.93 |
28 | ROSE | 0.10 | -1.89 |
29 | PUNDIX | 0.66 | -1.77 |
30 | DAR | 0.16 | -1.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận