Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,797,548,266.70 |
2 | ![]() |
61,799.46 | 1,825,340,259.61 |
3 | ![]() |
3,392.26 | 753,862,385.14 |
4 | ![]() |
4,036.00 | 629,630,776.00 |
5 | ![]() |
137.70 | 515,222,738.06 |
6 | ![]() |
<0.01 | 502,997,751.81 |
7 | ![]() |
2.05 | 237,553,453.27 |
8 | ![]() |
0.48 | 113,108,832.51 |
9 | ![]() |
0.70 | 101,608,902.52 |
10 | ![]() |
0.13 | 98,124,821.37 |
11 | ![]() |
<0.01 | 76,703,212.37 |
12 | ![]() |
38.35 | 73,670,315.54 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,159,093.46 |
14 | ![]() |
<0.01 | 64,763,033.95 |
15 | ![]() |
3.53 | 49,594,807.71 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,506,864.00 |
17 | ![]() |
5.40 | 46,733,569.71 |
18 | ![]() |
0.17 | 45,463,826.07 |
19 | ![]() |
2.35 | 35,519,288.28 |
20 | ![]() |
25.46 | 34,946,370.57 |
21 | ![]() |
2.89 | 34,573,054.05 |
22 | ![]() |
0.59 | 34,118,986.94 |
23 | ![]() |
4.21 | 33,649,435.69 |
24 | ![]() |
2.73 | 33,289,489.33 |
25 | ![]() |
5.60 | 32,203,310.27 |
26 | ![]() |
0.32 | 29,787,588.06 |
27 | ![]() |
25.15 | 29,431,136.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +15.14 |
2 | ![]() |
1.81 | +14.22 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.88 |
4 | ![]() |
1.76 | +8.79 |
5 | ![]() |
2.05 | +8.70 |
6 | ![]() |
<0.01 | +8.45 |
7 | ![]() |
2,350.00 | +6.87 |
8 | ![]() |
0.32 | +6.73 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.13 |
10 | ![]() |
25.15 | +5.94 |
11 | ![]() |
<0.01 | +5.79 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.59 |
13 | ![]() |
38.35 | +5.36 |
14 | ![]() |
0.09 | +4.53 |
15 | ![]() |
0.22 | +4.52 |
16 | ![]() |
3.53 | +4.38 |
17 | ![]() |
1.63 | +4.22 |
18 | ![]() |
0.05 | +4.16 |
19 | ![]() |
0.59 | +3.88 |
20 | ![]() |
0.63 | +3.49 |
21 | ![]() |
<0.01 | +3.49 |
22 | ![]() |
0.38 | +3.41 |
23 | ![]() |
0.40 | +3.35 |
24 | ![]() |
0.67 | +3.30 |
25 | ![]() |
0.16 | +3.29 |
26 | ![]() |
0.13 | +3.00 |
27 | ![]() |
<0.01 | +2.98 |
28 | ![]() |
66.95 | +2.97 |
29 | ![]() |
0.74 | +2.95 |
30 | ![]() |
0.03 | +2.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.83 | -7.65 |
2 | ![]() |
67.07 | -7.08 |
3 | ![]() |
5.60 | -6.31 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.17 |
5 | ![]() |
0.24 | -4.91 |
6 | ![]() |
0.87 | -4.31 |
7 | ![]() |
0.17 | -4.15 |
8 | ![]() |
0.56 | -4.02 |
9 | ![]() |
2.35 | -3.77 |
10 | ![]() |
5.40 | -3.73 |
11 | ![]() |
2.89 | -3.48 |
12 | ![]() |
0.70 | -3.46 |
13 | ![]() |
0.29 | -3.44 |
14 | ![]() |
2.28 | -3.35 |
15 | ![]() |
286.60 | -3.34 |
16 | ![]() |
1.32 | -3.31 |
17 | ![]() |
5.03 | -3.18 |
18 | ![]() |
2.73 | -3.09 |
19 | ![]() |
6.70 | -3.04 |
20 | ![]() |
0.48 | -2.98 |
21 | ![]() |
1.48 | -2.93 |
22 | ![]() |
0.59 | -2.82 |
23 | ![]() |
22.59 | -2.80 |
24 | W | 0.35 | -2.79 |
25 | ![]() |
0.03 | -2.75 |
26 | ![]() |
0.14 | -2.72 |
27 | ![]() |
2.00 | -2.63 |
28 | ![]() |
0.78 | -2.56 |
29 | ![]() |
0.04 | -2.51 |
30 | RONIN | 2.15 | -2.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận