Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.30 | 1,395,211,657.60 |
2 | BTC | 62,958.88 | 1,070,584,270.23 |
3 | ETH | 3,260.25 | 1,012,359,999.16 |
4 | SOL | 137.50 | 417,921,218.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 247,595,788.64 |
6 | ETHFI | 4.34 | 243,777,679.73 |
7 | ENA | 0.85 | 131,306,690.78 |
8 | BONK | <0.01 | 102,476,512.46 |
9 | NEAR | 7.05 | 96,846,132.45 |
10 | OP | 2.63 | 90,965,914.02 |
11 | WIF | 2.64 | 89,566,890.80 |
12 | DOGE | 0.15 | 83,727,068.10 |
13 | GLM | 0.52 | 75,374,889.02 |
14 | XRP | 0.51 | 69,643,179.62 |
15 | BOME | <0.01 | 67,170,988.42 |
16 | ETC | 27.91 | 59,137,889.04 |
17 | ATA | 0.24 | 44,590,694.64 |
18 | RUNE | 5.10 | 44,094,927.02 |
19 | AVAX | 33.88 | 43,480,024.82 |
20 | WLD | 4.70 | 41,858,424.27 |
21 | AR | 35.68 | 38,823,290.82 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,464,992.19 |
23 | COS | 0.02 | 36,787,918.45 |
24 | SSV | 52.58 | 35,820,507.50 |
25 | STRK | 1.26 | 35,039,017.67 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,822,638.06 |
27 | LTC | 83.71 | 32,592,594.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +19.22 |
2 | ETHFI | 4.34 | +15.72 |
3 | OAX | 0.23 | +11.54 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.76 |
5 | ONG | 0.63 | +8.79 |
6 | COMBO | 0.81 | +7.77 |
7 | SSV | 52.58 | +6.44 |
8 | AR | 35.68 | +6.30 |
9 | GLM | 0.52 | +5.63 |
10 | ASR | 4.11 | +4.93 |
11 | BOND | 2.98 | +3.76 |
12 | LDO | 2.12 | +3.46 |
13 | PSG | 5.44 | +3.40 |
14 | MKR | 3,073.00 | +2.74 |
15 | METIS | 65.94 | +2.69 |
16 | OM | 0.77 | +2.35 |
17 | NEO | 18.11 | +1.86 |
18 | LQTY | 1.12 | +1.63 |
19 | MAV | 0.40 | +1.29 |
20 | ICP | 13.50 | +1.26 |
21 | BAR | 2.71 | +1.23 |
22 | TRX | 0.12 | +1.23 |
23 | ENA | 0.85 | +1.08 |
24 | BONK | <0.01 | +0.98 |
25 | VOXEL | 0.27 | +0.91 |
26 | SEI | 0.59 | +0.85 |
27 | OMNI | 20.58 | +0.83 |
28 | LOOM | 0.09 | +0.83 |
29 | BAL | 3.94 | +0.79 |
30 | XNO | 1.18 | +0.77 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -17.41 |
2 | COS | 0.02 | -17.39 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.87 |
4 | HIGH | 3.81 | -9.84 |
5 | VITE | 0.02 | -8.48 |
6 | DATA | 0.06 | -7.73 |
7 | ARKM | 2.00 | -6.37 |
8 | CTK | 0.68 | -6.23 |
9 | ORN | 1.65 | -5.98 |
10 | PIVX | 0.35 | -5.98 |
11 | MBOX | 0.35 | -5.81 |
12 | RARE | 0.11 | -5.78 |
13 | ACH | 0.03 | -5.10 |
14 | PORTO | 2.52 | -5.09 |
15 | GNS | 3.31 | -5.08 |
16 | BEL | 0.87 | -5.05 |
17 | BNX | 0.95 | -4.96 |
18 | ENJ | 0.30 | -4.94 |
19 | BOME | <0.01 | -4.85 |
20 | MAGIC | 0.79 | -4.83 |
21 | TNSR | 0.89 | -4.71 |
22 | RVN | 0.03 | -4.65 |
23 | WIF | 2.64 | -4.55 |
24 | QKC | 0.01 | -4.40 |
25 | MEME | 0.03 | -4.38 |
26 | IQ | <0.01 | -4.36 |
27 | CTSI | 0.21 | -4.28 |
28 | THETA | 2.25 | -4.21 |
29 | LINA | <0.01 | -4.21 |
30 | ROSE | 0.09 | -4.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận