Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.30 | 2,082,599,463.30 |
2 | BTC | 62,887.84 | 1,455,675,432.13 |
3 | ETH | 2,979.09 | 721,952,607.08 |
4 | SOL | 144.91 | 412,466,014.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 261,824,242.70 |
6 | DOGE | 0.15 | 158,674,018.87 |
7 | RUNE | 6.09 | 132,810,074.39 |
8 | WIF | 2.96 | 128,038,337.29 |
9 | XRP | 0.50 | 118,152,439.34 |
10 | BOME | 0.01 | 112,272,648.58 |
11 | WLD | 5.90 | 107,560,108.97 |
12 | RNDR | 10.93 | 101,579,711.29 |
13 | ENA | 0.82 | 67,237,385.93 |
14 | NEAR | 7.05 | 65,041,551.14 |
15 | JTO | 3.85 | 55,559,493.03 |
16 | AR | 39.07 | 48,173,962.02 |
17 | UMA | 4.32 | 43,364,559.60 |
18 | AVAX | 33.64 | 43,129,855.55 |
19 | FTM | 0.69 | 37,324,043.75 |
20 | PORTAL | 0.81 | 36,201,414.03 |
21 | ETHFI | 3.69 | 36,166,875.88 |
22 | BONK | <0.01 | 36,070,819.84 |
23 | ARKM | 2.58 | 35,795,570.30 |
24 | FLOKI | <0.01 | 33,262,119.69 |
25 | ORDI | 36.56 | 32,010,417.30 |
26 | ADA | 0.45 | 30,929,429.36 |
27 | TNSR | 0.87 | 30,905,708.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.32 | +12.94 |
2 | POWR | 0.33 | +8.93 |
3 | NMR | 27.52 | +7.04 |
4 | COMP | 57.11 | +6.49 |
5 | SUSHI | 1.09 | +4.82 |
6 | LSK | 1.96 | +4.27 |
7 | RUNE | 6.09 | +3.96 |
8 | KP3R | 71.60 | +3.42 |
9 | ASR | 3.73 | +3.33 |
10 | ARKM | 2.58 | +3.19 |
11 | BTC | 62,887.84 | +3.02 |
12 | WBTC | 62,754.11 | +2.94 |
13 | DOGE | 0.15 | +2.75 |
14 | AAVE | 84.82 | +2.73 |
15 | DATA | 0.05 | +2.60 |
16 | RIF | 0.16 | +2.58 |
17 | BCH | 443.40 | +2.52 |
18 | JASMY | 0.02 | +2.52 |
19 | FLOKI | <0.01 | +2.51 |
20 | ICP | 12.06 | +2.42 |
21 | ADA | 0.45 | +2.37 |
22 | BAL | 3.48 | +2.32 |
23 | ETH | 2,979.09 | +2.27 |
24 | WBETH | 3,091.22 | +2.20 |
25 | BONK | <0.01 | +2.13 |
26 | STX | 2.02 | +2.12 |
27 | RVN | 0.03 | +2.07 |
28 | LINK | 13.66 | +2.06 |
29 | SSV | 36.17 | +1.89 |
30 | PEPE | <0.01 | +1.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 15.63 | -10.84 |
2 | AERGO | 0.13 | -9.47 |
3 | RARE | 0.14 | -9.26 |
4 | HIVE | 0.32 | -9.13 |
5 | PORTAL | 0.81 | -9.08 |
6 | FOR | 0.02 | -7.91 |
7 | PENDLE | 4.04 | -7.09 |
8 | TNSR | 0.87 | -6.92 |
9 | AEVO | 1.16 | -6.92 |
10 | IMX | 2.13 | -6.13 |
11 | JTO | 3.85 | -5.83 |
12 | LEVER | <0.01 | -5.57 |
13 | EPX | <0.01 | -5.54 |
14 | SAGA | 2.65 | -5.44 |
15 | REZ | 0.13 | -5.35 |
16 | ARPA | 0.07 | -5.15 |
17 | REQ | 0.12 | -4.95 |
18 | LTO | 0.17 | -4.86 |
19 | PIXEL | 0.37 | -4.85 |
20 | POLS | 0.69 | -4.83 |
21 | PHA | 0.18 | -4.80 |
22 | MOVR | 15.48 | -4.79 |
23 | PYTH | 0.44 | -4.70 |
24 | HIFI | 0.76 | -4.41 |
25 | AR | 39.07 | -4.38 |
26 | CVC | 0.16 | -4.29 |
27 | XVG | <0.01 | -4.27 |
28 | NFP | 0.47 | -4.25 |
29 | YGG | 0.77 | -4.18 |
30 | PEOPLE | 0.03 | -4.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận