Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,399,559,128.10 |
2 | BTC | 63,011.15 | 1,041,890,751.81 |
3 | ETH | 3,278.73 | 987,508,401.34 |
4 | SOL | 138.67 | 412,283,442.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 245,178,295.27 |
6 | ETHFI | 4.41 | 239,871,847.35 |
7 | ENA | 0.86 | 129,697,216.71 |
8 | BONK | <0.01 | 102,174,428.68 |
9 | NEAR | 7.08 | 97,152,689.39 |
10 | OP | 2.66 | 92,611,803.21 |
11 | WIF | 2.66 | 88,823,836.79 |
12 | DOGE | 0.15 | 78,423,391.00 |
13 | GLM | 0.53 | 75,468,607.70 |
14 | BOME | <0.01 | 65,576,629.59 |
15 | XRP | 0.51 | 65,470,144.14 |
16 | ETC | 28.21 | 57,528,264.35 |
17 | ATA | 0.24 | 44,556,855.99 |
18 | AVAX | 34.07 | 43,050,352.01 |
19 | RUNE | 5.14 | 42,587,849.14 |
20 | WLD | 4.71 | 42,007,108.24 |
21 | AR | 35.85 | 38,441,558.45 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,315,532.78 |
23 | COS | 0.02 | 36,794,051.25 |
24 | STRK | 1.27 | 35,110,287.01 |
25 | SSV | 52.46 | 34,609,072.49 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,942,099.11 |
27 | LTC | 84.28 | 32,607,807.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +22.00 |
2 | ETHFI | 4.41 | +19.49 |
3 | OAX | 0.24 | +16.06 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.79 |
5 | COMBO | 0.81 | +9.28 |
6 | ONG | 0.63 | +9.12 |
7 | AR | 35.85 | +7.50 |
8 | GLM | 0.53 | +7.01 |
9 | SSV | 52.46 | +6.71 |
10 | ASR | 4.17 | +6.00 |
11 | METIS | 66.77 | +4.79 |
12 | LDO | 2.13 | +4.66 |
13 | W | 0.64 | +4.07 |
14 | BOND | 2.99 | +4.04 |
15 | PSG | 5.43 | +3.35 |
16 | ICP | 13.66 | +3.30 |
17 | MKR | 3,090.00 | +3.10 |
18 | OM | 0.78 | +3.10 |
19 | BAR | 2.74 | +2.90 |
20 | NEO | 18.26 | +2.82 |
21 | MAV | 0.40 | +2.56 |
22 | OP | 2.66 | +2.51 |
23 | ENS | 16.35 | +2.38 |
24 | ENA | 0.86 | +2.27 |
25 | AEVO | 1.53 | +2.27 |
26 | OMNI | 20.77 | +2.27 |
27 | LQTY | 1.12 | +2.19 |
28 | LOOM | 0.09 | +1.89 |
29 | VANRY | 0.17 | +1.72 |
30 | ETC | 28.21 | +1.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.83 | -17.43 |
2 | COS | 0.02 | -15.40 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.82 |
4 | HIGH | 3.85 | -8.32 |
5 | VITE | 0.02 | -8.06 |
6 | DATA | 0.06 | -7.27 |
7 | ORN | 1.66 | -6.62 |
8 | ARKM | 2.02 | -5.58 |
9 | CTK | 0.68 | -5.54 |
10 | RARE | 0.11 | -5.26 |
11 | PIVX | 0.35 | -5.19 |
12 | BNX | 0.95 | -4.99 |
13 | BOME | <0.01 | -4.88 |
14 | ENJ | 0.30 | -4.88 |
15 | ACH | 0.03 | -4.64 |
16 | MBOX | 0.35 | -4.60 |
17 | PORTO | 2.53 | -4.53 |
18 | TROY | <0.01 | -4.41 |
19 | GNS | 3.34 | -4.19 |
20 | CREAM | 43.52 | -4.14 |
21 | ANKR | 0.05 | -4.10 |
22 | QKC | 0.01 | -3.98 |
23 | BEL | 0.87 | -3.83 |
24 | WIF | 2.66 | -3.65 |
25 | ROSE | 0.10 | -3.51 |
26 | IQ | <0.01 | -3.49 |
27 | PUNDIX | 0.65 | -3.45 |
28 | RVN | 0.03 | -3.43 |
29 | WLD | 4.71 | -3.31 |
30 | LINA | <0.01 | -3.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận