Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,050.99 | 3,837,765,243.39 |
2 | ARS | 1,076.50 | 1,919,434,284.90 |
3 | ETH | 2,988.99 | 1,499,668,703.28 |
4 | SOL | 138.47 | 1,033,711,811.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 544,948,139.34 |
6 | DOGE | 0.13 | 346,103,947.48 |
7 | WIF | 2.78 | 248,155,824.89 |
8 | XRP | 0.52 | 212,131,438.84 |
9 | BONK | <0.01 | 165,773,099.69 |
10 | ENA | 0.81 | 137,013,242.98 |
11 | NEAR | 6.14 | 121,930,060.05 |
12 | OP | 2.75 | 106,364,603.11 |
13 | ETHFI | 3.81 | 101,041,237.32 |
14 | RUNE | 5.01 | 100,596,045.33 |
15 | AVAX | 33.77 | 85,617,045.39 |
16 | BOME | <0.01 | 80,088,431.28 |
17 | FLOKI | <0.01 | 73,748,953.72 |
18 | WLD | 4.63 | 63,586,931.72 |
19 | TRX | 0.12 | 59,844,067.57 |
20 | ORDI | 34.84 | 58,716,880.83 |
21 | JTO | 3.48 | 57,420,719.87 |
22 | ADA | 0.46 | 55,148,593.23 |
23 | HBAR | 0.10 | 54,744,100.56 |
24 | VGX | 0.11 | 54,217,539.52 |
25 | RNDR | 7.79 | 54,127,828.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +56.89 |
2 | PEPE | <0.01 | +23.51 |
3 | JTO | 3.48 | +20.56 |
4 | AR | 32.61 | +20.54 |
5 | BONK | <0.01 | +19.36 |
6 | W | 0.76 | +18.27 |
7 | WIF | 2.78 | +15.79 |
8 | SOL | 138.47 | +12.29 |
9 | AXL | 1.25 | +12.05 |
10 | FLOKI | <0.01 | +11.94 |
11 | TAO | 402.20 | +11.88 |
12 | STEEM | 0.29 | +11.76 |
13 | WAVES | 2.35 | +11.31 |
14 | IMX | 2.14 | +10.40 |
15 | VANRY | 0.16 | +10.17 |
16 | ELF | 0.55 | +10.10 |
17 | COS | 0.01 | +9.92 |
18 | RAY | 1.53 | +9.77 |
19 | REZ | 0.15 | +9.56 |
20 | BOME | <0.01 | +9.43 |
21 | TNSR | 0.85 | +9.38 |
22 | CTK | 0.70 | +9.24 |
23 | OP | 2.75 | +9.21 |
24 | PROM | 8.96 | +8.98 |
25 | REN | 0.06 | +8.76 |
26 | BLZ | 0.35 | +8.38 |
27 | RNDR | 7.79 | +8.31 |
28 | AXS | 7.16 | +8.12 |
29 | LSK | 1.76 | +8.12 |
30 | C98 | 0.28 | +8.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận