Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,070.90 | 1,343,809,267.40 |
2 | ETH | 3,179.01 | 1,197,474,254.87 |
3 | BTC | 62,176.00 | 1,185,336,023.30 |
4 | SOL | 135.21 | 428,352,942.34 |
5 | ETHFI | 4.23 | 270,333,395.54 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,492,290.49 |
7 | ENA | 0.79 | 119,157,987.36 |
8 | DOGE | 0.14 | 103,472,827.79 |
9 | XRP | 0.50 | 103,089,582.35 |
10 | NEAR | 6.88 | 95,585,314.63 |
11 | BONK | <0.01 | 90,499,894.88 |
12 | GLM | 0.54 | 87,189,036.81 |
13 | WIF | 2.65 | 85,323,588.32 |
14 | OP | 2.56 | 84,850,508.66 |
15 | BOME | <0.01 | 68,838,638.44 |
16 | ETC | 27.09 | 55,922,834.35 |
17 | RUNE | 4.98 | 47,035,131.92 |
18 | AVAX | 33.16 | 44,993,405.16 |
19 | ATA | 0.24 | 40,485,165.81 |
20 | AR | 35.66 | 40,055,845.73 |
21 | WLD | 4.54 | 40,007,765.76 |
22 | LTC | 82.31 | 34,938,181.09 |
23 | MATIC | 0.70 | 34,787,015.72 |
24 | COS | 0.01 | 34,785,615.86 |
25 | FLOKI | <0.01 | 34,157,225.25 |
26 | SEI | 0.61 | 33,654,921.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.61 | -22.07 |
2 | COS | 0.01 | -21.93 |
3 | HIFI | 0.78 | -10.29 |
4 | SAGA | 3.51 | -9.96 |
5 | PEOPLE | 0.02 | -9.59 |
6 | BLUR | 0.39 | -9.53 |
7 | PEPE | <0.01 | -9.39 |
8 | VITE | 0.02 | -8.92 |
9 | STRK | 1.20 | -8.75 |
10 | MAGIC | 0.77 | -8.68 |
11 | POLYX | 0.37 | -8.57 |
12 | ACE | 5.15 | -8.49 |
13 | MEME | 0.03 | -8.43 |
14 | ARKM | 1.99 | -8.38 |
15 | YGG | 0.83 | -8.33 |
16 | FLOKI | <0.01 | -8.27 |
17 | CTK | 0.67 | -8.21 |
18 | BONK | <0.01 | -8.20 |
19 | GNS | 3.26 | -8.16 |
20 | ENJ | 0.30 | -8.13 |
21 | WLD | 4.54 | -7.96 |
22 | CFX | 0.22 | -7.94 |
23 | RVN | 0.03 | -7.87 |
24 | ONE | 0.02 | -7.86 |
25 | DYM | 3.48 | -7.86 |
26 | DAR | 0.15 | -7.84 |
27 | PYTH | 0.55 | -7.83 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -7.82 |
29 | IRIS | 0.03 | -7.75 |
30 | OGN | 0.14 | -7.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận