Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,493,661,683.30 |
2 | BTC | 62,058.20 | 2,130,890,666.95 |
3 | PEPE | <0.01 | 952,714,428.31 |
4 | ETH | 2,919.39 | 942,112,739.68 |
5 | SOL | 146.15 | 573,667,697.59 |
6 | DOGE | 0.15 | 384,929,879.67 |
7 | WIF | 3.11 | 317,680,398.80 |
8 | WLD | 5.25 | 224,195,200.89 |
9 | BOME | 0.01 | 196,809,842.85 |
10 | FLOKI | <0.01 | 185,427,174.19 |
11 | RNDR | 11.01 | 151,656,387.51 |
12 | XRP | 0.50 | 146,164,436.84 |
13 | ENA | 0.75 | 124,642,757.04 |
14 | BONK | <0.01 | 115,132,962.02 |
15 | NEAR | 7.23 | 108,071,185.20 |
16 | RUNE | 5.55 | 107,784,739.71 |
17 | AVAX | 32.34 | 67,372,936.20 |
18 | ARKM | 2.38 | 54,514,944.26 |
19 | ORDI | 37.11 | 53,592,950.43 |
20 | ICP | 11.87 | 53,243,555.89 |
21 | JTO | 4.00 | 49,806,147.76 |
22 | ADA | 0.43 | 49,348,876.71 |
23 | AR | 39.20 | 46,882,569.38 |
24 | SAGA | 2.30 | 45,533,088.22 |
25 | PEOPLE | 0.03 | 41,655,727.23 |
26 | ETHFI | 3.44 | 37,520,141.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.03 | +20.95 |
2 | PEPE | <0.01 | +19.95 |
3 | FLOKI | <0.01 | +15.44 |
4 | CHR | 0.29 | +14.45 |
5 | ARK | 0.86 | +14.08 |
6 | WIF | 3.11 | +10.09 |
7 | XEC | <0.01 | +9.01 |
8 | BOME | 0.01 | +8.10 |
9 | DOGE | 0.15 | +7.37 |
10 | MEME | 0.02 | +7.25 |
11 | NEAR | 7.23 | +6.47 |
12 | BONK | <0.01 | +6.31 |
13 | MBL | <0.01 | +6.27 |
14 | ORDI | 37.11 | +5.91 |
15 | LSK | 2.03 | +5.41 |
16 | 1000SATS | <0.01 | +5.28 |
17 | LTO | 0.17 | +5.23 |
18 | JASMY | 0.02 | +5.22 |
19 | BLZ | 0.38 | +5.14 |
20 | RNDR | 11.01 | +5.04 |
21 | JTO | 4.00 | +4.80 |
22 | WAXP | 0.06 | +4.64 |
23 | REN | 0.05 | +4.40 |
24 | TLM | 0.02 | +4.38 |
25 | VANRY | 0.17 | +4.12 |
26 | QTUM | 3.54 | +4.06 |
27 | BICO | 0.42 | +3.88 |
28 | BAKE | 0.27 | +3.83 |
29 | SOL | 146.15 | +3.76 |
30 | STMX | <0.01 | +3.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.30 | -11.35 |
2 | OMNI | 14.91 | -10.02 |
3 | POWR | 0.30 | -9.79 |
4 | REZ | 0.11 | -8.68 |
5 | WLD | 5.25 | -8.66 |
6 | RUNE | 5.55 | -7.75 |
7 | AUCTION | 14.35 | -7.54 |
8 | AEVO | 1.05 | -7.41 |
9 | DYM | 2.55 | -7.20 |
10 | TNSR | 0.81 | -7.14 |
11 | UMA | 3.91 | -6.82 |
12 | ENA | 0.75 | -6.81 |
13 | FOR | 0.02 | -6.73 |
14 | VIC | 0.41 | -6.71 |
15 | LDO | 1.64 | -6.46 |
16 | MOVR | 15.01 | -6.18 |
17 | W | 0.53 | -5.74 |
18 | NMR | 25.21 | -5.44 |
19 | RARE | 0.13 | -5.30 |
20 | VGX | 0.08 | -5.28 |
21 | ETHFI | 3.44 | -5.16 |
22 | CTXC | 0.30 | -5.00 |
23 | HIGH | 4.48 | -4.89 |
24 | AXL | 0.95 | -4.77 |
25 | PROM | 9.36 | -4.67 |
26 | FARM | 65.82 | -4.60 |
27 | KP3R | 68.57 | -4.45 |
28 | ORN | 1.29 | -4.19 |
29 | ERN | 4.28 | -4.16 |
30 | SNX | 2.39 | -4.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận