Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,084.47 | 4,299,566,866.21 |
2 | ARS | 1,081.70 | 2,058,265,052.60 |
3 | ETH | 2,889.05 | 1,706,225,758.87 |
4 | SOL | 122.97 | 834,148,628.66 |
5 | PEPE | <0.01 | 370,183,333.80 |
6 | DOGE | 0.12 | 315,666,185.13 |
7 | XRP | 0.50 | 220,580,744.72 |
8 | ENA | 0.79 | 176,227,931.56 |
9 | WIF | 2.39 | 155,728,119.63 |
10 | OP | 2.54 | 135,896,229.43 |
11 | NEAR | 5.97 | 114,755,773.55 |
12 | ORDI | 33.31 | 111,300,194.19 |
13 | BONK | <0.01 | 107,996,092.03 |
14 | RUNE | 4.74 | 105,420,381.45 |
15 | ETHFI | 3.54 | 104,619,629.37 |
16 | AVAX | 32.46 | 99,437,204.72 |
17 | BOME | <0.01 | 93,205,019.45 |
18 | TRX | 0.12 | 75,562,136.20 |
19 | AR | 26.98 | 73,374,571.80 |
20 | ATOM | 8.27 | 67,551,670.28 |
21 | ADA | 0.44 | 64,486,525.32 |
22 | WLD | 4.53 | 64,471,812.27 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,085,655.54 |
24 | LINK | 12.84 | 62,053,809.47 |
25 | STX | 2.00 | 60,149,847.74 |
26 | FIL | 5.40 | 59,419,687.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.66 | +10.96 |
2 | STRK | 1.23 | +9.31 |
3 | AXL | 1.11 | +9.09 |
4 | OP | 2.54 | +8.45 |
5 | AMP | <0.01 | +7.93 |
6 | ATOM | 8.27 | +6.26 |
7 | HBAR | 0.10 | +5.90 |
8 | MTL | 1.60 | +5.12 |
9 | COMBO | 0.67 | +4.67 |
10 | CHZ | 0.11 | +4.53 |
11 | LSK | 1.62 | +3.97 |
12 | PSG | 5.19 | +3.82 |
13 | TIA | 9.42 | +3.74 |
14 | WLD | 4.53 | +3.71 |
15 | HIGH | 3.51 | +3.70 |
16 | SFP | 0.80 | +3.66 |
17 | ID | 0.70 | +3.62 |
18 | TRU | 0.10 | +3.35 |
19 | GLMR | 0.28 | +3.15 |
20 | AI | 0.90 | +3.09 |
21 | UTK | 0.08 | +2.95 |
22 | IMX | 1.92 | +2.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.98 | -20.46 |
2 | REZ | 0.14 | -16.57 |
3 | STX | 2.00 | -11.69 |
4 | ONG | 0.54 | -10.89 |
5 | NEO | 15.51 | -10.76 |
6 | ETHFI | 3.54 | -10.05 |
7 | GLM | 0.44 | -10.04 |
8 | DOGE | 0.12 | -9.27 |
9 | PROM | 8.21 | -9.00 |
10 | ATA | 0.20 | -8.73 |
11 | XVS | 8.60 | -8.22 |
12 | SEI | 0.51 | -8.14 |
13 | WAVES | 2.12 | -7.72 |
14 | ORN | 1.36 | -7.57 |
15 | ELF | 0.50 | -7.55 |
16 | QTUM | 3.44 | -7.21 |
17 | BCH | 403.20 | -6.90 |
18 | ANKR | 0.04 | -6.77 |
19 | STEEM | 0.26 | -6.66 |
20 | PEPE | <0.01 | -6.62 |
21 | BTTC | <0.01 | -6.56 |
22 | JASMY | 0.02 | -6.53 |
23 | GAS | 4.63 | -6.46 |
24 | ASR | 3.50 | -6.34 |
25 | VITE | 0.02 | -6.34 |
26 | XEC | <0.01 | -6.26 |
27 | ORDI | 33.31 | -6.17 |
28 | BTC | 57,084.47 | -6.12 |
29 | JTO | 2.86 | -6.11 |
30 | FARM | 75.06 | -6.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận