Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.90 | 1,962,558,029.60 |
2 | BTC | 63,394.86 | 1,817,467,841.20 |
3 | ETH | 3,170.34 | 1,059,472,275.43 |
4 | SOL | 135.89 | 617,571,604.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,145,344.88 |
6 | ENA | 0.90 | 217,129,098.92 |
7 | ETHFI | 4.27 | 155,754,887.91 |
8 | XRP | 0.51 | 154,921,821.08 |
9 | DOGE | 0.14 | 151,965,695.46 |
10 | WIF | 2.63 | 134,303,970.91 |
11 | PENDLE | 4.40 | 87,558,315.27 |
12 | BONK | <0.01 | 87,408,963.09 |
13 | AVAX | 34.93 | 79,915,384.86 |
14 | NEAR | 6.78 | 71,176,111.61 |
15 | WAVES | 2.47 | 61,337,116.56 |
16 | BOME | <0.01 | 60,003,347.59 |
17 | RUNE | 5.03 | 59,245,003.40 |
18 | OP | 2.50 | 55,363,555.96 |
19 | SEI | 0.61 | 54,211,093.77 |
20 | WLD | 4.72 | 50,659,053.37 |
21 | TRX | 0.12 | 49,779,850.49 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,607,816.74 |
23 | AMP | <0.01 | 40,625,566.72 |
24 | FLOKI | <0.01 | 38,372,374.23 |
25 | RNDR | 7.71 | 35,777,037.07 |
26 | FTM | 0.71 | 35,159,783.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +28.44 |
2 | W | 0.67 | +14.58 |
3 | ENA | 0.90 | +14.18 |
4 | BSW | 0.08 | +7.44 |
5 | PEPE | <0.01 | +6.71 |
6 | BNX | 1.03 | +6.45 |
7 | CVC | 0.17 | +6.21 |
8 | JTO | 3.18 | +5.58 |
9 | AVAX | 34.93 | +5.47 |
10 | STEEM | 0.28 | +5.39 |
11 | MBOX | 0.36 | +5.20 |
12 | ANKR | 0.05 | +4.97 |
13 | NEO | 18.52 | +4.87 |
14 | ALPACA | 0.18 | +4.79 |
15 | SFP | 0.81 | +4.52 |
16 | DEXE | 12.52 | +4.25 |
17 | LUNC | <0.01 | +4.12 |
18 | CHZ | 0.12 | +3.90 |
19 | SXP | 0.35 | +3.78 |
20 | IMX | 2.09 | +3.78 |
21 | ATM | 3.14 | +3.77 |
22 | ORDI | 42.19 | +3.71 |
23 | EOS | 0.81 | +3.65 |
24 | CHESS | 0.20 | +3.65 |
25 | QTUM | 3.99 | +3.58 |
26 | FOR | 0.02 | +3.56 |
27 | PHA | 0.19 | +3.55 |
28 | KAVA | 0.69 | +3.53 |
29 | WING | 6.07 | +3.41 |
30 | ACE | 5.31 | +3.37 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.40 | -16.45 |
2 | SSV | 43.57 | -15.48 |
3 | OAX | 0.22 | -15.20 |
4 | COS | 0.01 | -11.91 |
5 | ATA | 0.23 | -7.72 |
6 | OM | 0.71 | -6.88 |
7 | IRIS | 0.03 | -6.48 |
8 | ASR | 4.00 | -5.77 |
9 | OOKI | <0.01 | -5.40 |
10 | MKR | 2,807.00 | -4.85 |
11 | GAL | 3.45 | -4.03 |
12 | TAO | 392.10 | -3.94 |
13 | BAL | 3.66 | -3.76 |
14 | SANTOS | 6.37 | -3.74 |
15 | HIGH | 3.82 | -3.44 |
16 | GLM | 0.51 | -3.26 |
17 | LOOM | 0.09 | -2.59 |
18 | LEVER | <0.01 | -2.53 |
19 | NMR | 23.66 | -2.35 |
20 | APE | 1.22 | -2.33 |
21 | DAR | 0.15 | -2.31 |
22 | ORN | 1.66 | -2.28 |
23 | DYM | 3.38 | -2.26 |
24 | SUI | 1.17 | -2.25 |
25 | WAVES | 2.47 | -2.18 |
26 | SNX | 2.84 | -2.10 |
27 | MAGIC | 0.75 | -2.02 |
28 | METIS | 63.17 | -1.96 |
29 | CTSI | 0.20 | -1.95 |
30 | AKRO | <0.01 | -1.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận