Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.40 | 1,418,966,366.30 |
2 | ETH | 3,311.95 | 956,360,207.75 |
3 | BTC | 63,606.01 | 899,691,190.17 |
4 | SOL | 141.38 | 405,740,049.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,589,871.02 |
6 | ETHFI | 4.64 | 226,374,481.54 |
7 | ENA | 0.88 | 123,525,787.70 |
8 | NEAR | 7.19 | 109,096,951.67 |
9 | BONK | <0.01 | 101,483,298.37 |
10 | OP | 2.72 | 93,827,778.20 |
11 | WIF | 2.73 | 85,768,575.31 |
12 | GLM | 0.54 | 78,593,303.58 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,798,891.71 |
14 | BOME | <0.01 | 65,292,832.28 |
15 | XRP | 0.52 | 58,701,812.91 |
16 | ETC | 28.87 | 55,777,209.62 |
17 | RUNE | 5.22 | 45,576,358.25 |
18 | ATA | 0.24 | 40,957,181.44 |
19 | AVAX | 34.94 | 40,804,499.92 |
20 | WLD | 4.85 | 40,555,259.45 |
21 | AR | 36.73 | 38,360,368.23 |
22 | COS | 0.02 | 37,175,147.48 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,711,711.83 |
24 | STRK | 1.29 | 35,016,766.65 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,433,302.81 |
26 | SSV | 53.83 | 33,047,961.49 |
27 | LTC | 85.23 | 31,993,405.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.64 | +28.22 |
2 | ATA | 0.24 | +26.73 |
3 | AKRO | <0.01 | +15.75 |
4 | OAX | 0.24 | +15.59 |
5 | SSV | 53.83 | +11.98 |
6 | COMBO | 0.81 | +10.15 |
7 | ONG | 0.65 | +10.13 |
8 | GLM | 0.54 | +9.50 |
9 | ENS | 16.66 | +8.96 |
10 | AR | 36.73 | +8.69 |
11 | OM | 0.78 | +7.35 |
12 | METIS | 67.95 | +7.04 |
13 | ENA | 0.88 | +6.82 |
14 | ICP | 14.02 | +6.70 |
15 | LDO | 2.15 | +6.24 |
16 | W | 0.64 | +6.12 |
17 | OP | 2.72 | +5.87 |
18 | NEO | 18.76 | +5.87 |
19 | ILV | 103.88 | +5.82 |
20 | STRK | 1.29 | +5.65 |
21 | MAV | 0.41 | +5.59 |
22 | ETC | 28.87 | +5.52 |
23 | LQTY | 1.14 | +5.44 |
24 | AEVO | 1.57 | +5.28 |
25 | PEPE | <0.01 | +5.23 |
26 | BOND | 3.01 | +5.22 |
27 | MKR | 3,120.00 | +5.02 |
28 | LOOM | 0.09 | +4.64 |
29 | ASR | 4.13 | +4.61 |
30 | OMNI | 21.15 | +4.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.47 |
2 | COS | 0.02 | -15.16 |
3 | GAL | 4.09 | -11.81 |
4 | BNX | 0.95 | -6.38 |
5 | IQ | <0.01 | -5.72 |
6 | VITE | 0.02 | -4.91 |
7 | DATA | 0.06 | -4.89 |
8 | BURGER | 0.48 | -4.59 |
9 | NEAR | 7.19 | -4.44 |
10 | HIGH | 3.93 | -4.33 |
11 | ENJ | 0.31 | -3.51 |
12 | CREAM | 44.10 | -3.44 |
13 | CTK | 0.69 | -3.40 |
14 | TROY | <0.01 | -3.10 |
15 | RARE | 0.11 | -3.08 |
16 | CVC | 0.17 | -2.91 |
17 | PORTO | 2.56 | -2.74 |
18 | PIVX | 0.36 | -2.70 |
19 | ORN | 1.70 | -2.50 |
20 | ATM | 3.12 | -2.32 |
21 | MBOX | 0.36 | -2.29 |
22 | THETA | 2.31 | -2.28 |
23 | QI | 0.02 | -2.27 |
24 | QKC | 0.01 | -2.13 |
25 | DAR | 0.16 | -2.07 |
26 | BONK | <0.01 | -2.04 |
27 | ARKM | 2.06 | -2.01 |
28 | FORTH | 4.18 | -1.99 |
29 | ARK | 0.80 | -1.96 |
30 | STEEM | 0.28 | -1.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận