Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.60 | 1,577,139,684.30 |
2 | BTC | 65,193.83 | 1,497,557,228.15 |
3 | ETH | 3,201.00 | 649,054,397.91 |
4 | SOL | 156.43 | 386,994,744.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 345,824,296.71 |
6 | DOGE | 0.17 | 267,446,975.97 |
7 | WIF | 3.63 | 194,201,820.75 |
8 | WLD | 6.41 | 186,155,138.05 |
9 | ENA | 0.92 | 141,538,264.50 |
10 | BOME | 0.01 | 135,546,886.20 |
11 | NEAR | 7.55 | 128,454,875.22 |
12 | RNDR | 10.08 | 121,771,020.16 |
13 | XRP | 0.54 | 111,593,451.67 |
14 | ARKM | 2.62 | 90,111,442.90 |
15 | BONK | <0.01 | 81,142,166.32 |
16 | ETHFI | 4.31 | 80,791,655.28 |
17 | AR | 38.97 | 77,739,906.01 |
18 | AVAX | 39.73 | 76,451,618.86 |
19 | SUI | 1.15 | 72,943,962.43 |
20 | FLOKI | <0.01 | 67,506,667.44 |
21 | RUNE | 5.60 | 60,012,637.02 |
22 | HBAR | 0.12 | 50,405,835.21 |
23 | ORDI | 42.08 | 49,572,091.18 |
24 | USTC | 0.02 | 48,351,334.78 |
25 | FIL | 6.38 | 46,847,644.02 |
26 | FTM | 0.75 | 39,906,366.27 |
27 | OP | 2.97 | 38,679,418.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.41 | +21.35 |
2 | USTC | 0.02 | +19.14 |
3 | RLC | 3.14 | +17.62 |
4 | NMR | 29.48 | +15.11 |
5 | ENA | 0.92 | +14.41 |
6 | AI | 1.23 | +13.73 |
7 | BOME | 0.01 | +13.68 |
8 | RSR | <0.01 | +13.07 |
9 | ERN | 4.62 | +12.89 |
10 | YGG | 0.92 | +12.53 |
11 | AGIX | 1.02 | +11.18 |
12 | ARKM | 2.62 | +11.16 |
13 | KEY | <0.01 | +11.14 |
14 | IDEX | 0.07 | +11.02 |
15 | GALA | 0.05 | +10.39 |
16 | PYTH | 0.58 | +10.38 |
17 | TRU | 0.12 | +10.30 |
18 | OCEAN | 1.02 | +10.04 |
19 | POND | 0.02 | +9.79 |
20 | RNDR | 10.08 | +9.74 |
21 | PHA | 0.21 | +9.36 |
22 | HBAR | 0.12 | +9.34 |
23 | NFP | 0.51 | +9.34 |
24 | RAY | 1.80 | +9.28 |
25 | TAO | 479.50 | +8.78 |
26 | IQ | 0.01 | +8.76 |
27 | WIF | 3.63 | +8.69 |
28 | THETA | 2.35 | +8.58 |
29 | NEAR | 7.55 | +8.45 |
30 | ATOM | 9.50 | +8.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận