Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,120.01 | 4,777,080,557.02 |
2 | ETH | 3,779.89 | 4,411,738,424.55 |
3 | ARS | 1,137.20 | 2,530,949,834.90 |
4 | SOL | 178.96 | 1,100,343,145.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 875,708,868.81 |
6 | DOGE | 0.17 | 367,282,197.85 |
7 | BONK | <0.01 | 290,457,628.94 |
8 | XRP | 0.54 | 287,569,500.96 |
9 | WIF | 2.79 | 241,882,679.78 |
10 | GALA | 0.04 | 224,607,338.47 |
11 | ENA | 0.87 | 199,255,982.64 |
12 | BOME | 0.01 | 156,809,832.85 |
13 | AVAX | 40.61 | 149,479,611.40 |
14 | NEAR | 8.01 | 145,125,666.34 |
15 | ETHFI | 4.09 | 136,137,131.99 |
16 | RUNE | 6.87 | 130,473,220.68 |
17 | FTM | 0.89 | 127,186,546.79 |
18 | RNDR | 11.00 | 125,420,639.44 |
19 | FLOKI | <0.01 | 122,813,418.24 |
20 | OP | 2.91 | 119,670,162.72 |
21 | LDO | 2.32 | 115,263,535.79 |
22 | ETC | 32.24 | 113,752,756.19 |
23 | LINK | 16.70 | 113,698,678.44 |
24 | WLD | 5.08 | 106,876,831.38 |
25 | ENS | 21.06 | 99,121,613.57 |
26 | PENDLE | 6.09 | 98,218,403.03 |
27 | ADA | 0.50 | 86,567,169.25 |
28 | MATIC | 0.74 | 79,958,692.10 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.06 | +44.94 |
2 | LDO | 2.32 | +34.53 |
3 | METIS | 77.60 | +31.93 |
4 | BONK | <0.01 | +30.68 |
5 | PEPE | <0.01 | +28.54 |
6 | AUCTION | 17.58 | +27.30 |
7 | REZ | 0.13 | +27.14 |
8 | ETHFI | 4.09 | +23.38 |
9 | UNI | 9.41 | +22.85 |
10 | WBETH | 3,922.24 | +22.48 |
11 | ETH | 3,779.89 | +22.30 |
12 | BLUR | 0.43 | +22.02 |
13 | XAI | 0.72 | +20.72 |
14 | ENA | 0.87 | +19.97 |
15 | CYBER | 8.87 | +19.76 |
16 | SKL | 0.09 | +18.84 |
17 | WNXM | 79.99 | +18.72 |
18 | BAL | 3.99 | +17.66 |
19 | LRC | 0.29 | +16.95 |
20 | TAO | 428.30 | +16.35 |
21 | ACE | 5.18 | +16.24 |
22 | SNX | 2.97 | +15.68 |
23 | BEAMX | 0.03 | +15.57 |
24 | OP | 2.91 | +15.32 |
25 | ETC | 32.24 | +15.23 |
26 | STRK | 1.25 | +14.93 |
27 | MAGIC | 0.78 | +14.84 |
28 | SUSHI | 1.21 | +14.72 |
29 | WOO | 0.34 | +14.49 |
30 | EDU | 0.59 | +14.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 43.96 | -7.35 |
2 | GALA | 0.04 | -7.06 |
3 | JTO | 4.23 | -4.24 |
4 | RAY | 1.93 | -2.37 |
5 | HIGH | 4.38 | -2.17 |
6 | OOKI | <0.01 | -1.84 |
7 | TRU | 0.13 | -1.79 |
8 | LAZIO | 2.72 | -1.48 |
9 | DEXE | 12.26 | -1.34 |
10 | UNFI | 4.91 | -1.07 |
11 | AXL | 1.00 | -0.85 |
12 | POLS | 0.72 | -0.72 |
13 | VIC | 0.49 | -0.53 |
14 | CITY | 3.16 | -0.38 |
15 | ATM | 2.98 | -0.37 |
16 | FIO | 0.03 | -0.09 |
17 | USDP | 1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận