Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,469,853,437.40 |
2 | ETH | 3,319.20 | 1,204,710,718.03 |
3 | BTC | 63,680.48 | 1,076,494,825.96 |
4 | SOL | 142.49 | 479,456,424.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,454,323.44 |
6 | ETHFI | 4.62 | 223,051,224.51 |
7 | NEAR | 7.22 | 143,582,954.94 |
8 | ENA | 0.87 | 124,032,236.46 |
9 | OP | 2.73 | 123,650,421.06 |
10 | BONK | <0.01 | 109,278,532.07 |
11 | WIF | 2.77 | 99,719,507.49 |
12 | GLM | 0.52 | 91,267,529.32 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,722,574.16 |
14 | BOME | 0.01 | 72,481,333.52 |
15 | XRP | 0.52 | 63,879,180.27 |
16 | ETC | 28.92 | 61,251,740.79 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,387,872.51 |
18 | AVAX | 34.83 | 53,166,107.88 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,137,315.53 |
20 | STRK | 1.29 | 45,994,767.71 |
21 | WLD | 4.81 | 44,793,563.96 |
22 | AR | 37.40 | 41,309,498.53 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,245,563.11 |
24 | COS | 0.02 | 41,120,437.06 |
25 | LTC | 84.77 | 39,454,818.25 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,654,800.29 |
27 | SSV | 53.44 | 36,777,318.31 |
28 | ATA | 0.24 | 36,634,646.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.62 | +34.71 |
2 | ATA | 0.24 | +29.90 |
3 | AR | 37.40 | +17.06 |
4 | OP | 2.73 | +15.83 |
5 | AKRO | <0.01 | +14.91 |
6 | COMBO | 0.82 | +14.24 |
7 | ENS | 16.88 | +14.21 |
8 | ONG | 0.65 | +12.84 |
9 | SSV | 53.44 | +12.22 |
10 | OAX | 0.23 | +11.96 |
11 | STRK | 1.29 | +11.70 |
12 | METIS | 67.89 | +10.39 |
13 | VANRY | 0.18 | +10.26 |
14 | OM | 0.79 | +10.26 |
15 | SAGA | 3.91 | +9.90 |
16 | MAV | 0.42 | +9.20 |
17 | ILV | 103.44 | +9.05 |
18 | LDO | 2.12 | +8.60 |
19 | ETC | 28.92 | +8.52 |
20 | AEVO | 1.59 | +8.00 |
21 | MANTA | 1.84 | +7.46 |
22 | LQTY | 1.15 | +7.45 |
23 | WNXM | 68.96 | +6.92 |
24 | ENA | 0.87 | +6.88 |
25 | GALA | 0.05 | +6.23 |
26 | OMNI | 21.43 | +6.19 |
27 | RAY | 1.63 | +6.16 |
28 | KEY | <0.01 | +6.03 |
29 | SUSHI | 1.06 | +6.02 |
30 | NEO | 18.69 | +6.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.83 |
2 | LEVER | <0.01 | -9.33 |
3 | IQ | <0.01 | -8.09 |
4 | CTXC | 0.32 | -6.29 |
5 | DATA | 0.06 | -3.24 |
6 | BNX | 0.96 | -3.12 |
7 | MBOX | 0.36 | -2.75 |
8 | VITE | 0.02 | -2.17 |
9 | GAL | 4.47 | -2.17 |
10 | RARE | 0.11 | -1.82 |
11 | ENJ | 0.31 | -1.79 |
12 | BLZ | 0.34 | -1.64 |
13 | QKC | 0.01 | -1.53 |
14 | ORN | 1.68 | -1.42 |
15 | CTK | 0.70 | -1.40 |
16 | HIGH | 3.97 | -1.19 |
17 | PUNDIX | 0.66 | -1.02 |
18 | ATM | 3.12 | -0.98 |
19 | CREAM | 44.09 | -0.94 |
20 | JTO | 3.15 | -0.82 |
21 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
22 | DODO | 0.18 | -0.56 |
23 | PIVX | 0.36 | -0.53 |
24 | SFP | 0.78 | -0.50 |
25 | CVC | 0.17 | -0.48 |
26 | ARDR | 0.11 | -0.37 |
27 | ACH | 0.03 | -0.35 |
28 | WING | 6.08 | -0.33 |
29 | USDP | 1.00 | -0.22 |
30 | PORTO | 2.57 | -0.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận