Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.80 | 1,436,167,625.20 |
2 | ETH | 3,341.85 | 973,183,215.86 |
3 | BTC | 63,898.78 | 917,432,397.54 |
4 | SOL | 143.70 | 415,404,097.87 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,151,847.05 |
6 | ETHFI | 4.68 | 222,913,365.37 |
7 | NEAR | 7.19 | 122,279,626.43 |
8 | ENA | 0.88 | 118,810,466.83 |
9 | BONK | <0.01 | 102,112,354.02 |
10 | OP | 2.77 | 97,816,359.30 |
11 | WIF | 2.78 | 88,709,755.21 |
12 | GLM | 0.53 | 79,914,820.07 |
13 | DOGE | 0.15 | 76,023,660.37 |
14 | BOME | 0.01 | 65,723,551.65 |
15 | XRP | 0.52 | 59,220,033.05 |
16 | ETC | 28.99 | 56,514,049.27 |
17 | RUNE | 5.25 | 45,972,511.90 |
18 | AVAX | 35.27 | 44,019,900.08 |
19 | WLD | 4.91 | 41,679,117.22 |
20 | ATA | 0.25 | 39,606,718.22 |
21 | AR | 36.86 | 39,139,357.55 |
22 | COS | 0.02 | 38,640,693.27 |
23 | STRK | 1.30 | 36,251,885.38 |
24 | MATIC | 0.74 | 35,963,956.10 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,802,984.87 |
26 | SSV | 54.29 | 33,564,244.01 |
27 | LTC | 85.09 | 33,002,125.47 |
28 | RNDR | 8.32 | 30,018,893.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.89 |
2 | ETHFI | 4.68 | +26.60 |
3 | AKRO | <0.01 | +17.38 |
4 | COMBO | 0.83 | +12.07 |
5 | SSV | 54.29 | +10.82 |
6 | ONG | 0.65 | +10.72 |
7 | OAX | 0.23 | +9.58 |
8 | W | 0.67 | +8.97 |
9 | AR | 36.86 | +8.63 |
10 | ENS | 16.76 | +7.99 |
11 | VANRY | 0.18 | +6.91 |
12 | ENA | 0.88 | +6.39 |
13 | NEO | 18.95 | +6.34 |
14 | METIS | 69.08 | +6.20 |
15 | PEPE | <0.01 | +5.87 |
16 | LQTY | 1.16 | +5.84 |
17 | ICP | 14.01 | +5.77 |
18 | ILV | 104.24 | +5.56 |
19 | MKR | 3,144.00 | +5.29 |
20 | MAV | 0.42 | +5.07 |
21 | OM | 0.78 | +5.02 |
22 | STRK | 1.30 | +4.93 |
23 | APE | 1.32 | +4.77 |
24 | ETC | 28.99 | +4.77 |
25 | BOND | 3.01 | +4.69 |
26 | OP | 2.77 | +4.65 |
27 | WNXM | 69.51 | +4.54 |
28 | LDO | 2.17 | +4.34 |
29 | AEVO | 1.59 | +4.28 |
30 | LSK | 1.72 | +4.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -21.79 |
2 | COS | 0.02 | -12.77 |
3 | GAL | 4.23 | -9.38 |
4 | DATA | 0.06 | -5.26 |
5 | BNX | 0.95 | -5.09 |
6 | VITE | 0.02 | -5.00 |
7 | NEAR | 7.19 | -4.21 |
8 | HIGH | 3.91 | -4.07 |
9 | CREAM | 44.37 | -3.17 |
10 | PIVX | 0.36 | -3.14 |
11 | CTK | 0.70 | -3.13 |
12 | RARE | 0.11 | -2.98 |
13 | QKC | 0.01 | -2.88 |
14 | WING | 6.13 | -2.54 |
15 | ENJ | 0.31 | -2.54 |
16 | ARKM | 2.09 | -2.54 |
17 | ARK | 0.80 | -2.51 |
18 | CVC | 0.17 | -2.39 |
19 | ATM | 3.14 | -2.06 |
20 | TROY | <0.01 | -1.98 |
21 | ORN | 1.69 | -1.87 |
22 | IQ | <0.01 | -1.83 |
23 | CTXC | 0.32 | -1.80 |
24 | GNS | 3.44 | -1.75 |
25 | DODO | 0.18 | -1.73 |
26 | MBOX | 0.36 | -1.71 |
27 | STEEM | 0.28 | -1.40 |
28 | PORTO | 2.58 | -1.38 |
29 | LINA | <0.01 | -1.37 |
30 | PUNDIX | 0.67 | -1.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận