Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.00 | 2,498,031,008.80 |
2 | BTC | 61,893.20 | 2,120,515,938.55 |
3 | PEPE | <0.01 | 963,141,128.32 |
4 | ETH | 2,914.61 | 925,489,427.79 |
5 | SOL | 146.11 | 568,604,061.34 |
6 | DOGE | 0.15 | 385,386,113.20 |
7 | WIF | 3.08 | 321,033,315.26 |
8 | WLD | 5.24 | 223,899,196.91 |
9 | BOME | 0.01 | 195,820,353.86 |
10 | FLOKI | <0.01 | 186,691,430.09 |
11 | RNDR | 11.02 | 152,333,036.21 |
12 | XRP | 0.51 | 143,703,540.07 |
13 | ENA | 0.75 | 124,160,823.20 |
14 | BONK | <0.01 | 116,226,263.80 |
15 | NEAR | 7.32 | 108,992,008.66 |
16 | RUNE | 5.55 | 105,014,471.22 |
17 | AVAX | 32.37 | 66,642,391.18 |
18 | ARKM | 2.37 | 54,231,401.57 |
19 | ORDI | 37.02 | 53,779,800.71 |
20 | ICP | 11.88 | 53,209,831.16 |
21 | JTO | 3.99 | 49,876,582.62 |
22 | ADA | 0.44 | 46,047,532.69 |
23 | AR | 39.02 | 45,825,249.08 |
24 | SAGA | 2.29 | 45,733,795.42 |
25 | PEOPLE | 0.03 | 41,982,400.56 |
26 | LTC | 81.01 | 38,373,991.65 |
27 | ETHFI | 3.45 | 37,173,584.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +20.14 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +19.57 |
3 | CHR | 0.29 | +15.46 |
4 | FLOKI | <0.01 | +14.14 |
5 | ARK | 0.86 | +12.78 |
6 | WIF | 3.08 | +8.28 |
7 | NEAR | 7.32 | +7.18 |
8 | XEC | <0.01 | +7.08 |
9 | DOGE | 0.15 | +6.66 |
10 | BOME | 0.01 | +6.33 |
11 | MBL | <0.01 | +6.17 |
12 | MEME | 0.02 | +5.99 |
13 | BONK | <0.01 | +5.33 |
14 | JTO | 3.99 | +4.23 |
15 | ORDI | 37.02 | +4.19 |
16 | BLZ | 0.37 | +4.10 |
17 | LTO | 0.17 | +3.98 |
18 | JASMY | 0.02 | +3.93 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +3.70 |
20 | REN | 0.06 | +3.64 |
21 | QTUM | 3.56 | +3.61 |
22 | RNDR | 11.02 | +3.56 |
23 | BAKE | 0.27 | +3.49 |
24 | HBAR | 0.11 | +3.41 |
25 | LSK | 2.00 | +3.25 |
26 | LRC | 0.25 | +3.20 |
27 | WAXP | 0.06 | +3.19 |
28 | SOL | 146.11 | +2.97 |
29 | TLM | 0.02 | +2.96 |
30 | BICO | 0.42 | +2.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -12.36 |
2 | OMNI | 14.96 | -9.77 |
3 | REZ | 0.11 | -9.71 |
4 | POWR | 0.30 | -9.47 |
5 | WLD | 5.24 | -9.19 |
6 | FOR | 0.02 | -8.60 |
7 | DYM | 2.55 | -8.41 |
8 | RUNE | 5.55 | -8.40 |
9 | UMA | 3.87 | -8.25 |
10 | VIC | 0.41 | -7.81 |
11 | NMR | 25.27 | -7.33 |
12 | AUCTION | 14.32 | -7.31 |
13 | ENA | 0.75 | -7.27 |
14 | LDO | 1.64 | -7.14 |
15 | AEVO | 1.06 | -7.01 |
16 | TNSR | 0.81 | -6.71 |
17 | HIGH | 4.39 | -6.61 |
18 | W | 0.53 | -6.41 |
19 | CTXC | 0.30 | -5.84 |
20 | AXL | 0.94 | -5.83 |
21 | ETHFI | 3.45 | -5.56 |
22 | ERN | 4.26 | -5.46 |
23 | VGX | 0.08 | -5.40 |
24 | FARM | 65.66 | -5.25 |
25 | PROM | 9.37 | -4.93 |
26 | ORN | 1.29 | -4.93 |
27 | MOVR | 15.09 | -4.81 |
28 | XNO | 1.05 | -4.74 |
29 | SNX | 2.39 | -4.62 |
30 | RARE | 0.13 | -4.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận