Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.70 | 1,666,696,071.40 |
2 | BTC | 62,754.96 | 1,592,413,771.40 |
3 | PEPE | <0.01 | 949,956,112.75 |
4 | ETH | 2,912.28 | 767,983,950.38 |
5 | SOL | 144.99 | 459,758,960.93 |
6 | WIF | 2.98 | 264,916,312.14 |
7 | DOGE | 0.15 | 255,516,039.25 |
8 | FLOKI | <0.01 | 250,974,739.07 |
9 | BOME | 0.01 | 194,851,202.00 |
10 | WLD | 4.82 | 147,080,566.79 |
11 | XRP | 0.50 | 146,486,869.23 |
12 | ENA | 0.70 | 122,142,214.96 |
13 | RNDR | 10.10 | 99,303,578.61 |
14 | RUNE | 5.63 | 94,278,557.70 |
15 | BONK | <0.01 | 90,432,748.05 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 81,016,687.41 |
17 | NEAR | 7.22 | 78,946,811.98 |
18 | AEVO | 0.82 | 68,983,395.58 |
19 | AVAX | 33.06 | 48,725,309.08 |
20 | ICP | 12.02 | 44,607,001.84 |
21 | ORDI | 37.05 | 42,261,121.43 |
22 | OP | 2.35 | 38,513,410.36 |
23 | SUI | 0.92 | 37,733,784.17 |
24 | MATIC | 0.66 | 35,181,027.00 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 34,833,872.98 |
26 | LTC | 78.97 | 33,206,920.12 |
27 | ARKM | 2.26 | 32,765,176.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FLOKI | <0.01 | +15.79 |
2 | KP3R | 79.31 | +15.51 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +12.09 |
4 | CYBER | 8.13 | +10.91 |
5 | ORN | 1.35 | +7.21 |
6 | WAVES | 2.41 | +6.36 |
7 | PEPE | <0.01 | +6.27 |
8 | BNX | 0.98 | +6.11 |
9 | AR | 40.98 | +5.73 |
10 | CVP | 0.36 | +5.60 |
11 | TAO | 356.30 | +4.24 |
12 | BICO | 0.44 | +4.03 |
13 | CREAM | 43.73 | +3.92 |
14 | OGN | 0.13 | +3.79 |
15 | ILV | 81.12 | +3.73 |
16 | TKO | 0.40 | +3.72 |
17 | XNO | 1.08 | +3.55 |
18 | BETA | 0.06 | +3.54 |
19 | FOR | 0.02 | +3.49 |
20 | GAL | 3.26 | +3.19 |
21 | BONK | <0.01 | +3.17 |
22 | AXL | 0.97 | +3.17 |
23 | ENJ | 0.29 | +2.93 |
24 | OAX | 0.21 | +2.78 |
25 | VIC | 0.42 | +2.73 |
26 | WRX | 0.20 | +2.72 |
27 | KDA | 0.80 | +2.69 |
28 | IQ | <0.01 | +2.68 |
29 | VITE | 0.02 | +2.63 |
30 | FIO | 0.03 | +2.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.82 | -22.54 |
2 | LSK | 1.83 | -8.24 |
3 | CHR | 0.27 | -8.06 |
4 | OMNI | 13.96 | -7.49 |
5 | ARK | 0.79 | -7.07 |
6 | NTRN | 0.61 | -7.02 |
7 | WLD | 4.82 | -6.65 |
8 | CITY | 3.14 | -6.38 |
9 | UMA | 3.60 | -5.83 |
10 | ENA | 0.70 | -5.82 |
11 | AI | 1.03 | -5.77 |
12 | OP | 2.35 | -5.05 |
13 | GLMR | 0.25 | -4.77 |
14 | CFX | 0.20 | -4.76 |
15 | RARE | 0.12 | -4.71 |
16 | POND | 0.02 | -4.43 |
17 | TIA | 8.21 | -4.42 |
18 | ACE | 4.53 | -4.19 |
19 | OM | 0.68 | -4.15 |
20 | XAI | 0.59 | -3.95 |
21 | MAV | 0.33 | -3.93 |
22 | SAGA | 2.19 | -3.80 |
23 | TNSR | 0.78 | -3.76 |
24 | STX | 1.92 | -3.64 |
25 | BLUR | 0.34 | -3.58 |
26 | LEVER | <0.01 | -3.49 |
27 | MOVR | 14.37 | -3.37 |
28 | STG | 0.44 | -3.28 |
29 | POLYX | 0.36 | -3.28 |
30 | ARKM | 2.26 | -3.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận