Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,080.07 | 3,897,973,449.18 |
2 | ETH | 3,683.09 | 3,168,854,736.29 |
3 | ARS | 1,138.20 | 2,149,258,892.60 |
4 | SOL | 184.78 | 1,093,645,898.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 601,380,424.23 |
6 | DOGE | 0.16 | 284,298,932.24 |
7 | WIF | 2.80 | 257,359,223.02 |
8 | XRP | 0.54 | 231,584,811.32 |
9 | BONK | <0.01 | 194,761,658.04 |
10 | GALA | 0.04 | 180,992,835.69 |
11 | RUNE | 7.12 | 167,924,251.46 |
12 | ENA | 0.84 | 142,106,322.96 |
13 | NEAR | 8.14 | 139,359,668.90 |
14 | FTM | 0.90 | 121,515,117.45 |
15 | BOME | 0.01 | 118,381,721.58 |
16 | AVAX | 39.88 | 118,361,451.31 |
17 | LINK | 17.10 | 115,358,899.49 |
18 | RNDR | 10.75 | 101,156,667.58 |
19 | FLOKI | <0.01 | 90,951,889.11 |
20 | PENDLE | 5.89 | 88,878,530.76 |
21 | ETHFI | 3.98 | 88,000,807.30 |
22 | OP | 2.92 | 86,844,780.57 |
23 | ETC | 31.74 | 84,051,717.15 |
24 | WLD | 5.02 | 79,675,794.82 |
25 | ADA | 0.50 | 79,133,232.52 |
26 | PYTH | 0.48 | 77,777,385.35 |
27 | FIL | 6.19 | 71,040,204.01 |
28 | BCH | 522.50 | 70,355,732.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.48 | +34.21 |
2 | REZ | 0.13 | +29.49 |
3 | ENS | 18.43 | +29.06 |
4 | METIS | 75.32 | +27.92 |
5 | BONK | <0.01 | +27.13 |
6 | ETHFI | 3.98 | +23.56 |
7 | PEPE | <0.01 | +22.64 |
8 | PENDLE | 5.89 | +20.83 |
9 | ETH | 3,683.09 | +19.99 |
10 | WBETH | 3,818.72 | +19.93 |
11 | OP | 2.92 | +19.91 |
12 | UNI | 9.31 | +19.53 |
13 | CREAM | 81.62 | +19.49 |
14 | LDO | 2.03 | +19.28 |
15 | GMX | 34.48 | +19.27 |
16 | ENA | 0.84 | +19.23 |
17 | AUCTION | 15.93 | +19.06 |
18 | GNO | 351.30 | +18.76 |
19 | INJ | 28.38 | +18.70 |
20 | MANTA | 1.65 | +18.43 |
21 | BEAMX | 0.03 | +18.17 |
22 | STRK | 1.21 | +17.52 |
23 | MAV | 0.40 | +17.41 |
24 | WNXM | 77.73 | +16.91 |
25 | SAGA | 2.29 | +16.33 |
26 | SNX | 2.95 | +16.17 |
27 | SKL | 0.08 | +16.05 |
28 | MKR | 3,186.00 | +15.73 |
29 | ILV | 93.15 | +15.43 |
30 | BAL | 3.91 | +15.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận