Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,749.21 | 4,938,996,292.95 |
2 | ETH | 3,799.99 | 4,673,102,915.72 |
3 | ARS | 1,144.10 | 2,598,910,339.40 |
4 | SOL | 179.00 | 1,137,526,957.39 |
5 | PEPE | <0.01 | 1,001,135,358.51 |
6 | DOGE | 0.17 | 412,376,768.68 |
7 | BONK | <0.01 | 314,603,955.86 |
8 | XRP | 0.55 | 296,779,581.01 |
9 | WIF | 2.82 | 260,809,550.70 |
10 | GALA | 0.04 | 231,726,686.83 |
11 | ENA | 0.86 | 207,587,623.29 |
12 | BOME | 0.01 | 170,753,773.02 |
13 | AVAX | 40.69 | 157,825,893.10 |
14 | NEAR | 7.98 | 152,485,631.48 |
15 | ETHFI | 4.08 | 140,442,392.34 |
16 | FLOKI | <0.01 | 136,742,039.44 |
17 | RUNE | 6.89 | 134,262,753.26 |
18 | RNDR | 10.95 | 129,066,365.46 |
19 | OP | 2.97 | 128,721,038.83 |
20 | FTM | 0.90 | 126,541,477.71 |
21 | ETC | 32.35 | 120,893,237.95 |
22 | LDO | 2.39 | 120,028,158.25 |
23 | LINK | 16.97 | 117,397,279.33 |
24 | WLD | 5.13 | 112,140,515.98 |
25 | ENS | 21.24 | 109,596,864.25 |
26 | PENDLE | 6.15 | 100,130,032.81 |
27 | ADA | 0.50 | 89,618,378.02 |
28 | LTC | 88.14 | 89,409,486.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.24 | +46.69 |
2 | LDO | 2.39 | +39.80 |
3 | METIS | 79.58 | +35.43 |
4 | PEPE | <0.01 | +33.65 |
5 | BONK | <0.01 | +32.71 |
6 | REZ | 0.14 | +31.97 |
7 | AUCTION | 17.81 | +27.49 |
8 | ETH | 3,799.99 | +23.13 |
9 | WBETH | 3,943.44 | +23.08 |
10 | UNI | 9.47 | +22.94 |
11 | ETHFI | 4.08 | +22.84 |
12 | XAI | 0.72 | +21.91 |
13 | BLUR | 0.43 | +21.47 |
14 | SKL | 0.09 | +20.72 |
15 | CYBER | 8.91 | +20.40 |
16 | ENA | 0.86 | +19.61 |
17 | WNXM | 80.59 | +19.30 |
18 | OP | 2.97 | +18.54 |
19 | BAL | 4.00 | +18.46 |
20 | LRC | 0.30 | +18.32 |
21 | EDU | 0.61 | +17.06 |
22 | CRV | 0.49 | +16.63 |
23 | ILV | 96.31 | +16.57 |
24 | ACE | 5.21 | +16.28 |
25 | SUSHI | 1.22 | +16.26 |
26 | GTC | 1.34 | +16.16 |
27 | ETC | 32.35 | +15.83 |
28 | TAO | 427.30 | +15.71 |
29 | SNX | 2.97 | +15.47 |
30 | RPL | 21.50 | +15.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận