Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.10 | 1,380,283,926.40 |
2 | BTC | 62,328.00 | 1,303,346,088.65 |
3 | ETH | 3,166.41 | 1,278,086,118.63 |
4 | SOL | 135.31 | 423,134,689.22 |
5 | ETHFI | 4.42 | 258,268,418.64 |
6 | PEPE | <0.01 | 232,851,330.57 |
7 | XRP | 0.51 | 152,873,609.79 |
8 | DOGE | 0.14 | 145,803,405.02 |
9 | ENA | 0.79 | 127,430,834.84 |
10 | WIF | 2.76 | 98,842,959.71 |
11 | NEAR | 6.81 | 88,399,980.80 |
12 | GLM | 0.55 | 83,908,996.27 |
13 | OP | 2.46 | 82,986,632.45 |
14 | BONK | <0.01 | 80,493,651.93 |
15 | BOME | <0.01 | 65,826,859.79 |
16 | RUNE | 4.96 | 51,852,062.76 |
17 | AVAX | 33.31 | 49,260,693.06 |
18 | WAVES | 2.72 | 43,681,424.03 |
19 | AR | 35.52 | 42,128,523.24 |
20 | TRX | 0.12 | 41,545,646.69 |
21 | ETC | 27.18 | 40,535,961.41 |
22 | ATA | 0.25 | 39,820,954.26 |
23 | FLOKI | <0.01 | 39,137,252.90 |
24 | LTC | 83.52 | 39,086,011.05 |
25 | WLD | 4.61 | 38,483,570.95 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,365,181.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.72 | +13.36 |
2 | OAX | 0.23 | +8.83 |
3 | W | 0.63 | +5.89 |
4 | OOKI | <0.01 | +3.06 |
5 | LDO | 2.11 | +3.03 |
6 | ASR | 4.12 | +3.02 |
7 | MLN | 21.75 | +2.93 |
8 | ATA | 0.25 | +1.89 |
9 | SEI | 0.61 | +1.87 |
10 | AKRO | <0.01 | +1.75 |
11 | BAR | 2.70 | +1.58 |
12 | AR | 35.52 | +1.56 |
13 | WIF | 2.76 | +1.36 |
14 | COMBO | 0.80 | +1.18 |
15 | ETHFI | 4.42 | +0.62 |
16 | WING | 6.01 | +0.17 |
17 | BNX | 0.97 | +0.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.14 |
2 | GAL | 3.62 | -20.83 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.37 |
4 | SAGA | 3.51 | -10.17 |
5 | IQ | <0.01 | -9.90 |
6 | SSV | 48.09 | -9.20 |
7 | ELF | 0.59 | -8.89 |
8 | MKR | 2,798.00 | -8.59 |
9 | DYM | 3.42 | -8.58 |
10 | FARM | 78.27 | -8.23 |
11 | CFX | 0.22 | -7.85 |
12 | ARKM | 1.94 | -7.83 |
13 | VITE | 0.02 | -7.78 |
14 | NULS | 0.60 | -7.74 |
15 | POLYX | 0.37 | -7.69 |
16 | CHR | 0.30 | -7.64 |
17 | POWR | 0.30 | -7.47 |
18 | OP | 2.46 | -7.41 |
19 | MBOX | 0.33 | -7.35 |
20 | REI | 0.08 | -7.34 |
21 | HIFI | 0.78 | -7.33 |
22 | PEOPLE | 0.02 | -7.26 |
23 | GALA | 0.04 | -7.25 |
24 | NMR | 23.69 | -7.06 |
25 | IMX | 2.01 | -7.03 |
26 | SYN | 0.93 | -6.97 |
27 | YGG | 0.82 | -6.97 |
28 | TIA | 9.62 | -6.87 |
29 | CTSI | 0.20 | -6.86 |
30 | BEL | 0.84 | -6.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận