Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,346.00 | 2,737,805,377.70 |
2 | ![]() |
61,919.08 | 1,700,230,167.69 |
3 | ![]() |
3,392.78 | 710,035,293.33 |
4 | ![]() |
4,040.00 | 597,714,443.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 478,286,655.83 |
6 | ![]() |
139.39 | 415,693,403.49 |
7 | ![]() |
2.06 | 224,396,465.35 |
8 | ![]() |
0.48 | 113,356,389.49 |
9 | ![]() |
0.13 | 82,104,899.53 |
10 | ![]() |
0.75 | 81,811,770.22 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,566,888.51 |
12 | ![]() |
38.93 | 70,378,175.27 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,873,014.63 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,541,913.03 |
15 | ![]() |
26.02 | 51,543,553.73 |
16 | ![]() |
3.64 | 47,426,542.14 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,823,086.04 |
18 | ![]() |
5.26 | 44,925,654.45 |
19 | ![]() |
0.17 | 37,788,813.66 |
20 | ![]() |
2.89 | 36,747,953.96 |
21 | ![]() |
0.57 | 34,881,601.26 |
22 | ![]() |
4.19 | 34,532,925.68 |
23 | ![]() |
0.12 | 33,215,411.70 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,208,753.91 |
25 | ![]() |
2.71 | 31,097,005.95 |
26 | ![]() |
24.41 | 29,705,374.33 |
27 | ![]() |
2.35 | 28,774,687.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.54 | +33.57 |
2 | ![]() |
0.76 | +12.02 |
3 | ![]() |
0.76 | +11.78 |
4 | ![]() |
3.13 | +8.69 |
5 | ![]() |
3.22 | +7.40 |
6 | ![]() |
38.93 | +7.22 |
7 | ![]() |
<0.01 | +6.85 |
8 | ![]() |
2.06 | +6.46 |
9 | ![]() |
0.32 | +5.51 |
10 | ![]() |
3.64 | +5.36 |
11 | ![]() |
0.23 | +5.14 |
12 | ![]() |
24.41 | +4.99 |
13 | ![]() |
0.23 | +4.96 |
14 | ![]() |
0.18 | +4.65 |
15 | ![]() |
<0.01 | +4.64 |
16 | ![]() |
0.60 | +4.15 |
17 | ![]() |
0.75 | +4.02 |
18 | ![]() |
3.16 | +3.99 |
19 | ![]() |
0.14 | +3.77 |
20 | ![]() |
<0.01 | +3.75 |
21 | ![]() |
4.98 | +3.62 |
22 | ![]() |
0.26 | +3.58 |
23 | ![]() |
17.09 | +3.14 |
24 | ![]() |
<0.01 | +3.04 |
25 | ![]() |
1.57 | +2.98 |
26 | ![]() |
0.02 | +2.88 |
27 | ![]() |
0.06 | +2.87 |
28 | ![]() |
26.02 | +2.77 |
29 | ![]() |
0.04 | +2.76 |
30 | ![]() |
0.08 | +2.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.73 | -8.37 |
2 | ![]() |
0.28 | -7.81 |
3 | ![]() |
64.44 | -7.33 |
4 | ![]() |
0.24 | -5.85 |
5 | ![]() |
0.03 | -5.81 |
6 | ![]() |
0.46 | -4.99 |
7 | ![]() |
27.98 | -4.72 |
8 | ![]() |
5.26 | -4.40 |
9 | ![]() |
6.66 | -4.31 |
10 | ![]() |
0.31 | -3.92 |
11 | ![]() |
0.14 | -3.91 |
12 | ![]() |
0.14 | -3.87 |
13 | ![]() |
0.39 | -3.71 |
14 | ![]() |
0.57 | -3.62 |
15 | ![]() |
0.36 | -3.61 |
16 | ![]() |
0.85 | -3.56 |
17 | ![]() |
23.39 | -3.47 |
18 | ![]() |
2.71 | -3.35 |
19 | ![]() |
0.32 | -3.16 |
20 | ![]() |
0.12 | -2.97 |
21 | ![]() |
5.51 | -2.84 |
22 | ![]() |
1.32 | -2.80 |
23 | ![]() |
0.16 | -2.78 |
24 | ![]() |
0.72 | -2.71 |
25 | RONIN | 2.12 | -2.67 |
26 | ![]() |
0.54 | -2.67 |
27 | ![]() |
<0.01 | -2.57 |
28 | ![]() |
1.71 | -2.46 |
29 | ![]() |
0.77 | -2.45 |
30 | ![]() |
0.31 | -2.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận