Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 2,498,906,377.10 |
2 | BTC | 61,989.17 | 1,630,977,533.28 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,210,590,724.68 |
4 | ETH | 2,912.94 | 763,628,496.75 |
5 | SOL | 147.71 | 464,031,201.91 |
6 | DOGE | 0.15 | 381,786,519.24 |
7 | WIF | 3.14 | 322,377,893.87 |
8 | WLD | 5.08 | 226,213,315.96 |
9 | FLOKI | <0.01 | 217,544,521.73 |
10 | BOME | 0.01 | 207,901,692.66 |
11 | RNDR | 10.19 | 173,314,498.08 |
12 | XRP | 0.51 | 126,381,972.40 |
13 | BONK | <0.01 | 118,186,278.87 |
14 | ENA | 0.73 | 115,535,241.66 |
15 | NEAR | 7.16 | 104,231,722.10 |
16 | RUNE | 5.68 | 89,962,899.96 |
17 | AVAX | 32.85 | 64,731,889.68 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 59,853,726.32 |
19 | ORDI | 37.48 | 56,365,017.48 |
20 | ICP | 11.95 | 45,398,698.58 |
21 | ARKM | 2.32 | 43,848,816.37 |
22 | JTO | 3.94 | 43,297,671.32 |
23 | 1000SATS | <0.01 | 42,124,106.25 |
24 | SAGA | 2.29 | 41,422,269.84 |
25 | LTC | 80.22 | 35,732,239.96 |
26 | AR | 38.98 | 35,499,105.88 |
27 | ADA | 0.43 | 35,235,166.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +28.62 |
2 | PEPE | <0.01 | +25.34 |
3 | FLOKI | <0.01 | +17.57 |
4 | BOME | 0.01 | +11.18 |
5 | CHR | 0.30 | +9.42 |
6 | DOGE | 0.15 | +7.86 |
7 | WIF | 3.14 | +7.15 |
8 | MEME | 0.03 | +6.80 |
9 | BLZ | 0.38 | +5.62 |
10 | 1000SATS | <0.01 | +5.58 |
11 | XEC | <0.01 | +5.21 |
12 | OM | 0.72 | +4.96 |
13 | BONK | <0.01 | +4.86 |
14 | ARK | 0.84 | +4.30 |
15 | JASMY | 0.02 | +3.97 |
16 | MBL | <0.01 | +3.13 |
17 | ACH | 0.03 | +2.92 |
18 | 1INCH | 0.37 | +2.89 |
19 | QI | 0.02 | +2.83 |
20 | FIRO | 1.55 | +2.52 |
21 | MTL | 1.77 | +2.31 |
22 | SC | <0.01 | +2.23 |
23 | GMX | 28.47 | +2.04 |
24 | BICO | 0.42 | +1.78 |
25 | ORDI | 37.48 | +1.77 |
26 | LEVER | <0.01 | +1.74 |
27 | QTUM | 3.56 | +1.69 |
28 | SOL | 147.71 | +1.67 |
29 | STMX | <0.01 | +1.64 |
30 | XEM | 0.04 | +1.60 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.08 | -12.10 |
2 | UMA | 3.78 | -9.59 |
3 | SAGA | 2.29 | -9.07 |
4 | RNDR | 10.19 | -9.03 |
5 | ENA | 0.73 | -8.89 |
6 | ERN | 4.10 | -8.71 |
7 | DYM | 2.58 | -8.18 |
8 | ORN | 1.26 | -7.61 |
9 | OMNI | 15.00 | -7.52 |
10 | NMR | 25.27 | -6.89 |
11 | NULS | 0.57 | -6.66 |
12 | XNO | 1.04 | -6.55 |
13 | ARKM | 2.32 | -6.52 |
14 | OG | 4.11 | -6.51 |
15 | REZ | 0.11 | -6.28 |
16 | POLYX | 0.37 | -5.96 |
17 | FORTH | 3.82 | -5.96 |
18 | RAD | 1.66 | -5.90 |
19 | BEL | 0.83 | -5.89 |
20 | PROM | 9.29 | -5.89 |
21 | USTC | 0.02 | -5.88 |
22 | ETHFI | 3.38 | -5.78 |
23 | RUNE | 5.68 | -5.74 |
24 | VGX | 0.08 | -5.73 |
25 | W | 0.53 | -5.65 |
26 | TAO | 343.40 | -5.45 |
27 | DEGO | 2.03 | -5.45 |
28 | FARM | 65.55 | -5.38 |
29 | CYBER | 7.33 | -5.28 |
30 | DYDX | 1.92 | -5.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận