Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 1,457,856,256.60 |
2 | ETH | 3,323.80 | 1,115,546,214.05 |
3 | BTC | 63,725.16 | 1,043,799,810.92 |
4 | SOL | 142.76 | 462,823,313.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,599,718.00 |
6 | ETHFI | 4.62 | 223,693,840.16 |
7 | NEAR | 7.19 | 141,891,433.94 |
8 | ENA | 0.88 | 125,024,011.62 |
9 | OP | 2.74 | 120,158,392.59 |
10 | BONK | <0.01 | 107,493,422.56 |
11 | WIF | 2.78 | 97,800,353.60 |
12 | DOGE | 0.15 | 86,415,187.34 |
13 | GLM | 0.52 | 83,946,394.54 |
14 | BOME | 0.01 | 71,597,882.82 |
15 | XRP | 0.52 | 63,046,419.43 |
16 | ETC | 28.96 | 60,502,290.45 |
17 | RUNE | 5.24 | 52,551,473.60 |
18 | AVAX | 35.03 | 51,891,299.00 |
19 | MATIC | 0.74 | 44,817,682.07 |
20 | STRK | 1.28 | 44,396,800.81 |
21 | WLD | 4.86 | 44,093,679.96 |
22 | AR | 37.04 | 42,446,801.78 |
23 | COS | 0.02 | 40,256,322.72 |
24 | ATA | 0.25 | 38,750,747.35 |
25 | FLOKI | <0.01 | 38,003,655.89 |
26 | LEVER | <0.01 | 37,861,361.73 |
27 | LTC | 84.93 | 37,648,981.44 |
28 | SSV | 53.30 | 36,306,780.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.23 |
2 | ETHFI | 4.62 | +28.67 |
3 | AR | 37.04 | +14.77 |
4 | AKRO | <0.01 | +13.88 |
5 | COMBO | 0.83 | +13.59 |
6 | OAX | 0.23 | +12.00 |
7 | OP | 2.74 | +11.70 |
8 | ONG | 0.65 | +10.79 |
9 | METIS | 68.70 | +9.90 |
10 | SSV | 53.30 | +9.58 |
11 | ENS | 16.66 | +9.17 |
12 | SAGA | 3.95 | +9.11 |
13 | VANRY | 0.18 | +8.98 |
14 | AEVO | 1.62 | +8.37 |
15 | STRK | 1.28 | +7.90 |
16 | OM | 0.78 | +7.55 |
17 | W | 0.66 | +7.37 |
18 | LQTY | 1.16 | +7.19 |
19 | ILV | 103.73 | +7.15 |
20 | GLM | 0.52 | +6.86 |
21 | MAV | 0.42 | +6.83 |
22 | LDO | 2.14 | +5.88 |
23 | NEO | 18.79 | +5.74 |
24 | ETC | 28.96 | +5.73 |
25 | ENA | 0.88 | +5.42 |
26 | MANTA | 1.85 | +5.31 |
27 | LSK | 1.72 | +4.87 |
28 | RONIN | 2.92 | +4.48 |
29 | ICP | 13.76 | +4.36 |
30 | WNXM | 69.46 | +4.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -16.56 |
2 | COS | 0.02 | -11.76 |
3 | MBOX | 0.36 | -5.33 |
4 | DATA | 0.06 | -4.31 |
5 | GAL | 4.43 | -4.20 |
6 | BNX | 0.96 | -3.96 |
7 | IQ | <0.01 | -3.21 |
8 | CTK | 0.70 | -3.07 |
9 | PIVX | 0.36 | -2.98 |
10 | RARE | 0.11 | -2.82 |
11 | ENJ | 0.31 | -2.79 |
12 | VITE | 0.02 | -2.74 |
13 | CREAM | 44.17 | -2.71 |
14 | DODO | 0.18 | -2.50 |
15 | BTTC | <0.01 | -2.26 |
16 | QKC | 0.01 | -2.13 |
17 | ARK | 0.80 | -2.06 |
18 | WING | 6.09 | -1.93 |
19 | ATM | 3.13 | -1.88 |
20 | ACH | 0.03 | -1.78 |
21 | HIGH | 3.93 | -1.65 |
22 | CVC | 0.17 | -1.59 |
23 | STEEM | 0.28 | -1.51 |
24 | PUNDIX | 0.67 | -1.47 |
25 | HBAR | 0.11 | -1.29 |
26 | SFP | 0.78 | -1.27 |
27 | GNS | 3.44 | -1.21 |
28 | PORTO | 2.57 | -1.15 |
29 | ARDR | 0.11 | -1.09 |
30 | MDX | 0.06 | -1.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận