Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,107.61 | 2,893,680,898.06 |
2 | ARS | 1,081.00 | 2,197,632,573.70 |
3 | ETH | 2,963.05 | 1,528,160,614.37 |
4 | SOL | 123.91 | 784,101,351.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 372,440,574.84 |
6 | ENA | 0.81 | 199,947,413.11 |
7 | DOGE | 0.13 | 198,196,137.42 |
8 | XRP | 0.50 | 187,748,822.24 |
9 | WIF | 2.37 | 153,917,989.11 |
10 | ETHFI | 3.92 | 153,361,735.08 |
11 | BONK | <0.01 | 96,495,495.48 |
12 | NEAR | 6.03 | 90,747,892.02 |
13 | AVAX | 32.35 | 90,368,315.58 |
14 | BOME | <0.01 | 87,102,017.27 |
15 | PENDLE | 4.26 | 86,927,408.69 |
16 | ORDI | 33.43 | 80,153,894.21 |
17 | RUNE | 4.66 | 79,681,762.38 |
18 | TRX | 0.12 | 74,955,322.91 |
19 | WLD | 4.36 | 68,146,814.39 |
20 | SUI | 1.10 | 56,210,871.76 |
21 | OP | 2.32 | 54,531,669.91 |
22 | SEI | 0.54 | 52,364,374.62 |
23 | ADA | 0.43 | 51,296,582.54 |
24 | AMP | <0.01 | 51,145,369.65 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,050,519.59 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.57 |
2 | COS | 0.01 | -19.19 |
3 | ORDI | 33.43 | -18.80 |
4 | ORN | 1.43 | -15.63 |
5 | EPX | <0.01 | -14.69 |
6 | IRIS | 0.02 | -14.15 |
7 | POND | 0.02 | -13.59 |
8 | ANKR | 0.05 | -13.44 |
9 | SEI | 0.54 | -13.31 |
10 | SKL | 0.07 | -12.88 |
11 | SSV | 39.55 | -12.75 |
12 | ACA | 0.10 | -12.60 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -11.99 |
14 | LOKA | 0.23 | -11.95 |
15 | ACE | 4.58 | -11.77 |
16 | SANTOS | 5.77 | -11.60 |
17 | AMP | <0.01 | -11.60 |
18 | ERN | 3.62 | -11.52 |
19 | SAGA | 3.20 | -11.44 |
20 | W | 0.58 | -11.38 |
21 | ATA | 0.21 | -11.35 |
22 | NEAR | 6.03 | -11.33 |
23 | ACH | 0.03 | -11.24 |
24 | OM | 0.66 | -11.18 |
25 | METIS | 56.84 | -11.08 |
26 | BEAMX | 0.02 | -11.02 |
27 | PENDLE | 4.26 | -11.00 |
28 | LQTY | 0.98 | -10.97 |
29 | ASTR | 0.09 | -10.94 |
30 | ENS | 14.41 | -10.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận