Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,134.12 | 1,771,519,009.68 |
2 | ARS | 1,071.50 | 1,730,364,616.50 |
3 | ETH | 3,193.03 | 1,380,280,999.83 |
4 | SOL | 135.48 | 573,604,629.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,806,317.63 |
6 | ETHFI | 4.47 | 228,035,260.22 |
7 | ENA | 0.89 | 197,920,642.98 |
8 | XRP | 0.52 | 180,629,676.94 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,127,742.01 |
10 | WIF | 2.66 | 123,445,196.17 |
11 | BONK | <0.01 | 91,121,668.54 |
12 | NEAR | 6.80 | 84,010,423.69 |
13 | AVAX | 34.84 | 70,863,632.43 |
14 | OP | 2.46 | 66,468,982.20 |
15 | BOME | <0.01 | 64,752,850.57 |
16 | WAVES | 2.57 | 60,037,733.60 |
17 | RUNE | 5.03 | 59,826,490.06 |
18 | PENDLE | 4.94 | 56,991,668.99 |
19 | SEI | 0.63 | 55,829,691.39 |
20 | GLM | 0.50 | 50,121,866.23 |
21 | MATIC | 0.70 | 47,867,993.83 |
22 | TRX | 0.12 | 47,234,380.91 |
23 | WLD | 4.65 | 46,779,667.24 |
24 | LTC | 82.98 | 43,901,315.34 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,950,581.26 |
26 | ETC | 27.31 | 39,315,547.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +18.21 |
2 | BNX | 1.02 | +7.15 |
3 | ACA | 0.12 | +6.09 |
4 | WAVES | 2.57 | +6.08 |
5 | SEI | 0.63 | +5.47 |
6 | LOKA | 0.28 | +3.94 |
7 | BAR | 2.73 | +3.46 |
8 | W | 0.66 | +2.63 |
9 | BSW | 0.08 | +2.24 |
10 | ENA | 0.89 | +1.95 |
11 | SANTOS | 6.51 | +1.34 |
12 | MDX | 0.06 | +1.33 |
13 | SFP | 0.80 | +1.21 |
14 | WING | 6.20 | +1.14 |
15 | ACM | 2.20 | +1.06 |
16 | ANKR | 0.05 | +0.88 |
17 | ATM | 3.15 | +0.67 |
18 | ATA | 0.25 | +0.33 |
19 | PORTO | 2.57 | +0.31 |
20 | PAXG | 2,354.00 | +0.17 |
21 | LINK | 14.08 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -18.25 |
2 | SSV | 44.58 | -16.98 |
3 | GAL | 3.47 | -15.59 |
4 | LEVER | <0.01 | -13.25 |
5 | PENDLE | 4.94 | -12.56 |
6 | MKR | 2,810.00 | -10.05 |
7 | OP | 2.46 | -9.84 |
8 | OAX | 0.22 | -9.65 |
9 | AKRO | <0.01 | -9.51 |
10 | POLYX | 0.37 | -8.84 |
11 | NMR | 23.46 | -8.75 |
12 | DYM | 3.41 | -8.57 |
13 | LOOM | 0.09 | -8.07 |
14 | ELF | 0.58 | -8.07 |
15 | CTSI | 0.20 | -7.90 |
16 | CFX | 0.22 | -7.89 |
17 | TNSR | 0.87 | -7.71 |
18 | DAR | 0.15 | -7.13 |
19 | STRK | 1.20 | -7.13 |
20 | CHR | 0.30 | -7.11 |
21 | BAL | 3.71 | -7.00 |
22 | SAGA | 3.60 | -6.98 |
23 | PORTAL | 0.87 | -6.90 |
24 | MAGIC | 0.76 | -6.88 |
25 | TRU | 0.11 | -6.86 |
26 | BICO | 0.46 | -6.80 |
27 | THETA | 2.16 | -6.78 |
28 | HIFI | 0.78 | -6.77 |
29 | FARM | 78.27 | -6.68 |
30 | APE | 1.23 | -6.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận