Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.60 | 2,499,318,405.60 |
2 | BTC | 61,712.16 | 1,684,841,271.61 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,139,385,834.03 |
4 | ETH | 2,903.00 | 776,342,912.97 |
5 | SOL | 145.99 | 465,420,877.07 |
6 | DOGE | 0.15 | 373,288,610.52 |
7 | WIF | 3.01 | 312,433,112.61 |
8 | WLD | 5.16 | 221,305,834.70 |
9 | FLOKI | <0.01 | 199,748,224.08 |
10 | BOME | 0.01 | 196,218,961.23 |
11 | RNDR | 10.27 | 177,091,566.94 |
12 | XRP | 0.51 | 132,181,717.61 |
13 | ENA | 0.74 | 116,877,413.08 |
14 | BONK | <0.01 | 113,399,891.84 |
15 | NEAR | 7.17 | 104,222,711.64 |
16 | RUNE | 5.58 | 91,315,111.26 |
17 | AVAX | 32.85 | 64,836,897.45 |
18 | ORDI | 37.45 | 54,810,345.48 |
19 | PEOPLE | 0.04 | 53,392,299.51 |
20 | ICP | 11.96 | 47,528,395.39 |
21 | JTO | 3.92 | 45,349,689.19 |
22 | ARKM | 2.34 | 44,751,027.33 |
23 | SAGA | 2.29 | 43,913,118.46 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 41,310,656.42 |
25 | ADA | 0.43 | 38,414,890.89 |
26 | AR | 38.82 | 36,302,168.70 |
27 | LTC | 81.05 | 33,124,613.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +28.18 |
2 | PEPE | <0.01 | +18.91 |
3 | CHR | 0.30 | +12.06 |
4 | FLOKI | <0.01 | +11.29 |
5 | BOME | 0.01 | +9.25 |
6 | BLZ | 0.38 | +7.94 |
7 | ARK | 0.86 | +6.59 |
8 | 1000SATS | <0.01 | +5.08 |
9 | MEME | 0.02 | +4.52 |
10 | MBL | <0.01 | +4.17 |
11 | XEC | <0.01 | +4.11 |
12 | DOGE | 0.15 | +3.65 |
13 | LEVER | <0.01 | +3.07 |
14 | JASMY | 0.02 | +2.70 |
15 | SC | <0.01 | +2.69 |
16 | WIF | 3.01 | +2.67 |
17 | JTO | 3.92 | +2.35 |
18 | LSK | 1.99 | +2.16 |
19 | 1INCH | 0.37 | +1.79 |
20 | ORDI | 37.45 | +1.77 |
21 | MTL | 1.75 | +1.62 |
22 | NEAR | 7.17 | +1.62 |
23 | XVG | <0.01 | +1.57 |
24 | BONK | <0.01 | +1.08 |
25 | BNX | 0.92 | +1.08 |
26 | QTUM | 3.55 | +1.00 |
27 | STMX | <0.01 | +0.94 |
28 | OM | 0.71 | +0.93 |
29 | IOTA | 0.21 | +0.92 |
30 | GMX | 28.04 | +0.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 3.83 | -11.79 |
2 | SAGA | 2.29 | -10.96 |
3 | WLD | 5.16 | -10.01 |
4 | OMNI | 15.02 | -9.90 |
5 | ERN | 4.11 | -9.37 |
6 | VIC | 0.41 | -9.31 |
7 | DYM | 2.58 | -9.16 |
8 | REZ | 0.11 | -9.14 |
9 | ORN | 1.26 | -8.76 |
10 | ENA | 0.74 | -8.76 |
11 | NULS | 0.57 | -8.54 |
12 | RUNE | 5.58 | -7.57 |
13 | ARKM | 2.34 | -7.44 |
14 | RNDR | 10.27 | -7.31 |
15 | W | 0.53 | -7.21 |
16 | XNO | 1.04 | -7.21 |
17 | FOR | 0.02 | -7.09 |
18 | ETHFI | 3.39 | -7.00 |
19 | AUCTION | 14.44 | -6.96 |
20 | FORTH | 3.81 | -6.64 |
21 | TAO | 342.40 | -6.58 |
22 | LDO | 1.68 | -6.40 |
23 | AEVO | 1.06 | -6.28 |
24 | AXL | 0.94 | -6.28 |
25 | PROM | 9.28 | -6.26 |
26 | POWR | 0.30 | -6.25 |
27 | OG | 4.15 | -6.21 |
28 | BEL | 0.82 | -6.12 |
29 | CYBER | 7.32 | -6.06 |
30 | VGX | 0.08 | -6.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận