Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,293.99 | 1,507,490,610.75 |
2 | ARS | 1,067.70 | 1,462,049,879.20 |
3 | ETH | 3,145.80 | 1,347,423,807.21 |
4 | SOL | 135.52 | 444,789,500.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,710,295.83 |
6 | ETHFI | 4.39 | 238,615,955.43 |
7 | DOGE | 0.14 | 161,550,397.83 |
8 | XRP | 0.51 | 160,689,828.35 |
9 | ENA | 0.83 | 138,316,186.60 |
10 | WIF | 2.64 | 109,927,470.68 |
11 | NEAR | 6.76 | 90,252,810.03 |
12 | BONK | <0.01 | 81,129,624.82 |
13 | OP | 2.47 | 79,027,473.77 |
14 | BOME | <0.01 | 66,557,362.00 |
15 | GLM | 0.54 | 62,802,419.52 |
16 | AVAX | 34.05 | 60,888,017.63 |
17 | RUNE | 4.96 | 57,182,973.46 |
18 | WAVES | 2.65 | 51,111,094.01 |
19 | AR | 34.58 | 46,620,378.82 |
20 | TRX | 0.12 | 42,907,303.04 |
21 | WLD | 4.65 | 42,656,825.56 |
22 | FLOKI | <0.01 | 42,460,255.39 |
23 | SEI | 0.62 | 42,378,088.60 |
24 | MATIC | 0.70 | 41,312,429.11 |
25 | LTC | 83.08 | 41,002,123.85 |
26 | ETC | 27.16 | 40,975,186.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.53 | -20.84 |
2 | COS | 0.01 | -18.55 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.54 |
4 | SSV | 47.66 | -11.33 |
5 | ELF | 0.58 | -10.21 |
6 | POLYX | 0.36 | -10.21 |
7 | MKR | 2,750.00 | -9.93 |
8 | CTSI | 0.20 | -9.23 |
9 | GALA | 0.04 | -8.98 |
10 | DYM | 3.40 | -8.95 |
11 | FARM | 78.21 | -8.89 |
12 | NMR | 23.31 | -8.59 |
13 | VITE | 0.02 | -8.49 |
14 | TAO | 396.80 | -8.45 |
15 | OP | 2.47 | -8.34 |
16 | CHR | 0.29 | -8.31 |
17 | NEAR | 6.76 | -8.29 |
18 | IQ | <0.01 | -8.01 |
19 | MAGIC | 0.76 | -7.99 |
20 | STRK | 1.19 | -7.93 |
21 | TIA | 9.57 | -7.80 |
22 | CFX | 0.22 | -7.78 |
23 | ERN | 4.02 | -7.74 |
24 | SYN | 0.93 | -7.70 |
25 | HIFI | 0.78 | -7.54 |
26 | AVA | 0.61 | -7.52 |
27 | TNSR | 0.85 | -7.41 |
28 | PEOPLE | 0.02 | -7.30 |
29 | NULS | 0.61 | -7.25 |
30 | MBOX | 0.33 | -7.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận