Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,419.04 | 1,242,275,907.48 |
2 | ARS | 1,109.60 | 786,916,162.20 |
3 | ETH | 3,077.60 | 525,531,597.48 |
4 | SOL | 170.34 | 465,551,141.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 183,380,943.06 |
6 | BONK | <0.01 | 160,631,098.40 |
7 | WIF | 2.55 | 142,607,689.37 |
8 | DOGE | 0.15 | 113,811,122.87 |
9 | LINK | 16.74 | 86,069,735.18 |
10 | FTM | 0.85 | 78,845,277.50 |
11 | RNDR | 9.99 | 72,058,146.97 |
12 | BOME | 0.01 | 67,293,120.43 |
13 | XRP | 0.51 | 63,896,689.92 |
14 | NEAR | 7.81 | 59,034,504.69 |
15 | CREAM | 85.64 | 58,528,221.24 |
16 | RUNE | 6.63 | 58,074,179.10 |
17 | ORDI | 39.97 | 49,205,245.17 |
18 | ENA | 0.71 | 48,817,920.47 |
19 | FLOKI | <0.01 | 45,578,442.97 |
20 | BCH | 485.30 | 43,603,744.66 |
21 | AVAX | 35.64 | 40,431,651.75 |
22 | PYTH | 0.37 | 39,896,525.20 |
23 | RSR | <0.01 | 37,079,297.06 |
24 | PEOPLE | 0.04 | 36,492,486.32 |
25 | WLD | 4.74 | 34,936,688.51 |
26 | FIL | 5.56 | 31,441,157.81 |
27 | ICP | 12.66 | 31,138,468.82 |
28 | AEVO | 0.79 | 29,199,261.55 |
29 | FARM | 77.86 | 28,200,381.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 85.64 | +47.99 |
2 | UNFI | 4.76 | +20.74 |
3 | FARM | 77.86 | +15.86 |
4 | OOKI | <0.01 | +11.22 |
5 | BNX | 1.08 | +8.00 |
6 | VIC | 0.46 | +5.98 |
7 | PHA | 0.19 | +4.68 |
8 | POND | 0.02 | +4.17 |
9 | LINK | 16.74 | +2.28 |
10 | AR | 48.12 | +2.26 |
11 | BCH | 485.30 | +2.19 |
12 | AKRO | <0.01 | +1.28 |
13 | PAXG | 2,416.00 | +1.22 |
14 | OAX | 0.23 | +0.49 |
15 | ASR | 3.71 | +0.19 |
16 | KP3R | 75.14 | +0.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.37 | -17.33 |
2 | BLZ | 0.28 | -12.32 |
3 | TNSR | 0.80 | -12.18 |
4 | MANTA | 1.43 | -9.45 |
5 | FOR | 0.02 | -9.42 |
6 | LSK | 1.73 | -9.31 |
7 | DIA | 0.46 | -8.57 |
8 | SAGA | 2.05 | -8.42 |
9 | ACE | 4.49 | -8.22 |
10 | STRK | 1.05 | -8.21 |
11 | TIA | 8.76 | -7.98 |
12 | CITY | 3.12 | -7.97 |
13 | ZRX | 0.55 | -7.90 |
14 | AUCTION | 13.63 | -7.66 |
15 | BETA | 0.06 | -7.57 |
16 | YGG | 0.84 | -7.18 |
17 | ALCX | 23.38 | -7.08 |
18 | OMNI | 13.76 | -6.96 |
19 | EPX | <0.01 | -6.95 |
20 | PIXEL | 0.34 | -6.94 |
21 | XAI | 0.59 | -6.75 |
22 | HOOK | 0.77 | -6.71 |
23 | MAV | 0.35 | -6.71 |
24 | HIFI | 0.76 | -6.48 |
25 | DCR | 19.39 | -6.37 |
26 | NTRN | 0.64 | -6.12 |
27 | RPL | 18.33 | -6.10 |
28 | GTC | 1.14 | -6.02 |
29 | STORJ | 0.51 | -5.99 |
30 | UTK | 0.08 | -5.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận