Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.50 | 1,668,285,462.00 |
2 | BTC | 62,504.39 | 1,547,929,235.47 |
3 | PEPE | <0.01 | 962,037,899.49 |
4 | ETH | 2,909.66 | 757,666,644.26 |
5 | SOL | 144.70 | 462,043,571.45 |
6 | WIF | 2.96 | 263,982,862.10 |
7 | DOGE | 0.15 | 257,194,327.89 |
8 | FLOKI | <0.01 | 243,367,412.22 |
9 | BOME | 0.01 | 195,957,196.43 |
10 | XRP | 0.50 | 149,286,282.70 |
11 | WLD | 4.82 | 148,366,953.26 |
12 | ENA | 0.69 | 122,292,865.41 |
13 | RNDR | 9.97 | 99,575,568.34 |
14 | RUNE | 5.64 | 94,006,455.84 |
15 | BONK | <0.01 | 90,347,389.40 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 79,712,258.83 |
17 | NEAR | 7.08 | 72,534,045.68 |
18 | AEVO | 0.84 | 62,303,967.50 |
19 | AVAX | 32.90 | 47,593,289.20 |
20 | ICP | 12.03 | 45,413,532.84 |
21 | ORDI | 36.72 | 42,792,749.80 |
22 | OP | 2.32 | 37,933,187.81 |
23 | SUI | 0.91 | 37,927,295.31 |
24 | MATIC | 0.66 | 35,139,245.94 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 34,759,843.78 |
26 | LTC | 78.82 | 32,923,282.97 |
27 | LINK | 13.16 | 32,180,135.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.93 | +18.37 |
2 | FLOKI | <0.01 | +15.89 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +13.76 |
4 | CYBER | 8.03 | +9.82 |
5 | AR | 41.30 | +6.97 |
6 | ORN | 1.35 | +6.84 |
7 | BNX | 0.97 | +6.49 |
8 | WAVES | 2.39 | +5.75 |
9 | CVP | 0.36 | +5.33 |
10 | PEPE | <0.01 | +5.17 |
11 | XNO | 1.09 | +4.70 |
12 | VIC | 0.43 | +4.41 |
13 | BETA | 0.06 | +4.05 |
14 | FOR | 0.02 | +3.96 |
15 | CREAM | 43.86 | +3.86 |
16 | OAX | 0.21 | +3.76 |
17 | BICO | 0.44 | +3.72 |
18 | TAO | 353.40 | +3.70 |
19 | TKO | 0.40 | +3.48 |
20 | AXL | 0.97 | +3.38 |
21 | PENDLE | 4.08 | +3.34 |
22 | DIA | 0.44 | +3.20 |
23 | GAL | 3.26 | +3.17 |
24 | OGN | 0.13 | +3.17 |
25 | VITE | 0.02 | +3.11 |
26 | ENJ | 0.28 | +3.08 |
27 | ILV | 80.73 | +3.06 |
28 | FUN | <0.01 | +2.94 |
29 | FIO | 0.03 | +2.69 |
30 | IQ | <0.01 | +2.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.84 | -20.38 |
2 | OMNI | 13.85 | -8.34 |
3 | ARK | 0.79 | -8.22 |
4 | CHR | 0.27 | -8.09 |
5 | NTRN | 0.60 | -7.72 |
6 | LSK | 1.83 | -7.44 |
7 | WLD | 4.82 | -6.73 |
8 | UMA | 3.63 | -6.43 |
9 | ENA | 0.69 | -6.36 |
10 | OP | 2.32 | -5.99 |
11 | CITY | 3.12 | -5.71 |
12 | RARE | 0.12 | -5.62 |
13 | GLMR | 0.25 | -5.60 |
14 | AI | 1.03 | -5.51 |
15 | TIA | 8.16 | -5.12 |
16 | ACE | 4.49 | -5.02 |
17 | CFX | 0.20 | -5.01 |
18 | STX | 1.90 | -4.81 |
19 | MAV | 0.33 | -4.79 |
20 | LEVER | <0.01 | -4.76 |
21 | LDO | 1.61 | -4.74 |
22 | POND | 0.02 | -4.53 |
23 | XAI | 0.58 | -4.15 |
24 | PHA | 0.16 | -4.14 |
25 | ARKM | 2.24 | -4.03 |
26 | INJ | 21.45 | -3.55 |
27 | SAGA | 2.18 | -3.54 |
28 | MINA | 0.73 | -3.52 |
29 | MOVR | 14.40 | -3.52 |
30 | MEME | 0.02 | -3.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận