Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,356.02 | 5,005,097,485.16 |
2 | ETH | 3,797.01 | 4,828,087,954.92 |
3 | ARS | 1,165.70 | 2,846,880,205.90 |
4 | SOL | 177.96 | 1,157,814,380.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 1,077,381,198.38 |
6 | DOGE | 0.17 | 445,876,514.62 |
7 | BONK | <0.01 | 328,448,838.75 |
8 | XRP | 0.56 | 311,843,064.52 |
9 | WIF | 2.78 | 267,907,096.85 |
10 | GALA | 0.04 | 251,521,239.43 |
11 | ENA | 0.88 | 215,595,265.94 |
12 | BOME | 0.01 | 183,085,733.79 |
13 | AVAX | 40.83 | 161,296,547.98 |
14 | NEAR | 7.94 | 153,241,162.64 |
15 | FLOKI | <0.01 | 146,280,849.86 |
16 | ETHFI | 4.19 | 145,056,777.07 |
17 | OP | 2.92 | 135,735,183.65 |
18 | RUNE | 6.85 | 134,428,421.56 |
19 | RNDR | 10.96 | 131,735,708.82 |
20 | ETC | 32.30 | 126,503,168.12 |
21 | LDO | 2.26 | 125,220,472.74 |
22 | FTM | 0.90 | 120,443,749.78 |
23 | LINK | 16.89 | 117,205,177.04 |
24 | ENS | 21.28 | 116,811,634.73 |
25 | WLD | 5.10 | 115,694,743.63 |
26 | PENDLE | 6.25 | 99,537,067.93 |
27 | PEOPLE | 0.05 | 95,870,186.40 |
28 | ADA | 0.50 | 94,490,415.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.28 | +45.26 |
2 | METIS | 81.93 | +37.40 |
3 | PEPE | <0.01 | +30.99 |
4 | LDO | 2.26 | +30.51 |
5 | AUCTION | 18.12 | +29.52 |
6 | ADX | 0.25 | +29.18 |
7 | BONK | <0.01 | +26.20 |
8 | ETHFI | 4.19 | +24.63 |
9 | REZ | 0.13 | +24.01 |
10 | UNI | 9.52 | +23.09 |
11 | ETH | 3,797.01 | +21.97 |
12 | WBETH | 3,941.09 | +21.81 |
13 | SKL | 0.09 | +21.12 |
14 | XAI | 0.72 | +20.97 |
15 | CYBER | 9.06 | +20.91 |
16 | ENA | 0.88 | +20.66 |
17 | EDU | 0.62 | +19.22 |
18 | WNXM | 80.66 | +19.14 |
19 | BLUR | 0.42 | +17.53 |
20 | BAL | 4.01 | +17.41 |
21 | GTC | 1.37 | +16.77 |
22 | SUSHI | 1.24 | +16.57 |
23 | CRV | 0.49 | +16.20 |
24 | LRC | 0.29 | +15.96 |
25 | TAO | 430.70 | +15.56 |
26 | ILV | 96.25 | +15.41 |
27 | ETC | 32.30 | +14.91 |
28 | WOO | 0.34 | +14.83 |
29 | OP | 2.92 | +14.71 |
30 | ACE | 5.19 | +14.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.28 | -7.05 |
2 | FTM | 0.90 | -5.37 |
3 | UNFI | 4.92 | -4.93 |
4 | RAY | 1.91 | -3.30 |
5 | LSK | 1.71 | -2.62 |
6 | AXL | 1.00 | -2.24 |
7 | LAZIO | 2.74 | -1.69 |
8 | JTO | 4.22 | -1.68 |
9 | TRU | 0.13 | -1.39 |
10 | RUNE | 6.85 | -1.15 |
11 | HIGH | 4.45 | -1.07 |
12 | CITY | 3.16 | -0.97 |
13 | GALA | 0.04 | -0.79 |
14 | CREAM | 73.71 | -0.65 |
15 | POLYX | 0.44 | -0.57 |
16 | ATM | 3.01 | -0.20 |
17 | SOL | 177.96 | -0.16 |
18 | FIO | 0.03 | -0.15 |
19 | USDP | 1.00 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận