Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,675.33 | 1,789,744,432.15 |
2 | ARS | 1,075.70 | 1,643,242,725.40 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,043,861,592.48 |
4 | ETH | 2,888.20 | 780,387,906.48 |
5 | SOL | 143.00 | 492,567,376.94 |
6 | WIF | 2.81 | 286,344,921.37 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,025,863.36 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,029,859.53 |
9 | BOME | 0.01 | 212,218,578.74 |
10 | WLD | 4.84 | 192,654,082.69 |
11 | RNDR | 10.12 | 165,516,702.04 |
12 | XRP | 0.50 | 154,929,594.23 |
13 | ENA | 0.70 | 120,675,224.10 |
14 | BONK | <0.01 | 95,334,496.80 |
15 | NEAR | 7.00 | 93,765,357.87 |
16 | RUNE | 5.54 | 92,746,232.40 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 72,755,105.62 |
18 | AVAX | 31.74 | 56,981,661.84 |
19 | ORDI | 36.34 | 56,644,415.59 |
20 | ICP | 11.91 | 53,741,149.82 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,798,759.68 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,103,258.06 |
23 | LTC | 78.88 | 38,614,403.42 |
24 | SUI | 0.90 | 37,626,038.52 |
25 | ARKM | 2.26 | 35,838,564.92 |
26 | LINK | 13.02 | 34,575,188.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.79 | +18.16 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +11.24 |
3 | VIC | 0.46 | +9.37 |
4 | MBL | <0.01 | +8.99 |
5 | PEPE | <0.01 | +8.08 |
6 | FOR | 0.02 | +4.58 |
7 | FLOKI | <0.01 | +4.15 |
8 | BNX | 0.94 | +3.59 |
9 | ORN | 1.35 | +2.67 |
10 | MTL | 1.75 | +2.52 |
11 | QI | 0.02 | +2.29 |
12 | ENJ | 0.29 | +1.97 |
13 | LRC | 0.25 | +1.73 |
14 | ASR | 3.74 | +1.58 |
15 | WAVES | 2.32 | +1.53 |
16 | FIRO | 1.54 | +1.51 |
17 | CTK | 0.64 | +1.50 |
18 | SC | <0.01 | +1.44 |
19 | ALPINE | 1.75 | +1.04 |
20 | ICP | 11.91 | +0.98 |
21 | PAXG | 2,341.00 | +0.69 |
22 | BLZ | 0.38 | +0.67 |
23 | IQ | <0.01 | +0.29 |
24 | STMX | <0.01 | +0.27 |
25 | 1000SATS | <0.01 | +0.27 |
26 | MKR | 2,688.00 | +0.22 |
27 | SUN | 0.01 | +0.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.84 | -13.72 |
2 | OMNI | 14.28 | -10.41 |
3 | UMA | 3.68 | -10.39 |
4 | RNDR | 10.12 | -10.12 |
5 | BOME | 0.01 | -9.68 |
6 | JTO | 3.75 | -9.48 |
7 | IMX | 2.01 | -9.48 |
8 | ERN | 4.01 | -8.92 |
9 | TIA | 8.17 | -8.61 |
10 | POLYX | 0.36 | -8.55 |
11 | ENA | 0.70 | -8.15 |
12 | POND | 0.02 | -7.89 |
13 | JOE | 0.42 | -7.83 |
14 | SUI | 0.90 | -7.33 |
15 | AI | 1.03 | -7.10 |
16 | SAGA | 2.25 | -7.03 |
17 | WIF | 2.81 | -6.87 |
18 | ARKM | 2.26 | -6.87 |
19 | REZ | 0.11 | -6.82 |
20 | ALPACA | 0.16 | -6.55 |
21 | MAV | 0.33 | -6.46 |
22 | NULS | 0.56 | -6.28 |
23 | NTRN | 0.62 | -6.25 |
24 | SEI | 0.45 | -6.22 |
25 | TFUEL | 0.09 | -6.06 |
26 | NMR | 24.67 | -6.02 |
27 | DYM | 2.54 | -6.00 |
28 | GLM | 0.50 | -5.93 |
29 | DODO | 0.17 | -5.90 |
30 | STX | 1.89 | -5.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận