Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,342.59 | 1,211,409,722.17 |
2 | ARS | 1,106.50 | 821,343,857.60 |
3 | ETH | 3,077.00 | 512,063,266.38 |
4 | SOL | 171.46 | 457,872,135.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 182,048,246.46 |
6 | BONK | <0.01 | 167,286,777.95 |
7 | WIF | 2.53 | 143,651,486.14 |
8 | DOGE | 0.15 | 111,058,695.39 |
9 | FTM | 0.85 | 82,339,565.54 |
10 | LINK | 16.62 | 81,432,617.88 |
11 | RNDR | 10.10 | 73,173,490.63 |
12 | BOME | 0.01 | 68,288,872.01 |
13 | XRP | 0.51 | 57,371,344.55 |
14 | RUNE | 6.62 | 57,233,833.40 |
15 | NEAR | 7.85 | 56,040,826.46 |
16 | CREAM | 89.44 | 53,748,808.68 |
17 | ENA | 0.71 | 50,418,150.92 |
18 | ORDI | 40.12 | 48,299,761.45 |
19 | FLOKI | <0.01 | 45,916,299.38 |
20 | BCH | 487.40 | 42,131,462.55 |
21 | AVAX | 35.79 | 40,499,274.53 |
22 | RSR | <0.01 | 37,979,880.04 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,483,663.74 |
24 | PYTH | 0.38 | 34,891,178.24 |
25 | WLD | 4.72 | 33,776,919.00 |
26 | ICP | 12.63 | 30,543,693.21 |
27 | FIL | 5.56 | 29,835,589.35 |
28 | AEVO | 0.80 | 28,277,950.66 |
29 | BLZ | 0.28 | 27,359,102.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 89.44 | +50.90 |
2 | FARM | 79.71 | +17.86 |
3 | BNX | 1.08 | +7.55 |
4 | UNFI | 4.24 | +6.56 |
5 | PHA | 0.20 | +6.20 |
6 | OOKI | <0.01 | +5.58 |
7 | POND | 0.02 | +4.12 |
8 | VIC | 0.45 | +3.91 |
9 | BCH | 487.40 | +2.55 |
10 | OAX | 0.23 | +2.13 |
11 | HIVE | 0.32 | +2.08 |
12 | LINK | 16.62 | +2.07 |
13 | AR | 48.07 | +2.01 |
14 | AKRO | <0.01 | +1.63 |
15 | ASR | 3.74 | +0.97 |
16 | PAXG | 2,405.00 | +0.80 |
17 | ELF | 0.53 | +0.34 |
18 | USDP | 1.00 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.28 | -14.67 |
2 | EPX | <0.01 | -12.98 |
3 | TNSR | 0.80 | -12.84 |
4 | PYTH | 0.38 | -12.68 |
5 | SAGA | 2.07 | -8.78 |
6 | MANTA | 1.45 | -8.42 |
7 | STRK | 1.06 | -8.34 |
8 | DIA | 0.46 | -8.22 |
9 | TIA | 8.78 | -8.06 |
10 | BETA | 0.06 | -7.78 |
11 | LSK | 1.78 | -7.57 |
12 | OMNI | 13.76 | -7.53 |
13 | ACE | 4.52 | -7.35 |
14 | ALCX | 23.43 | -7.32 |
15 | AUCTION | 13.71 | -7.30 |
16 | PIXEL | 0.34 | -7.12 |
17 | HOOK | 0.77 | -7.09 |
18 | MAV | 0.35 | -6.90 |
19 | CITY | 3.14 | -6.86 |
20 | QUICK | 0.05 | -6.79 |
21 | DCR | 19.41 | -6.77 |
22 | GTC | 1.14 | -6.65 |
23 | FOR | 0.02 | -6.62 |
24 | POLYX | 0.42 | -6.45 |
25 | ENA | 0.71 | -6.44 |
26 | MEME | 0.02 | -6.43 |
27 | RPL | 18.34 | -6.43 |
28 | MBOX | 0.33 | -6.37 |
29 | CTXC | 0.32 | -6.25 |
30 | XAI | 0.60 | -6.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận