Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,786.05 | 3,930,185,049.14 |
2 | ARS | 1,079.80 | 1,847,176,410.40 |
3 | ETH | 2,933.78 | 1,524,696,083.58 |
4 | SOL | 132.54 | 947,695,015.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 402,322,439.08 |
6 | DOGE | 0.13 | 340,635,772.00 |
7 | XRP | 0.51 | 209,099,743.88 |
8 | WIF | 2.64 | 183,464,759.53 |
9 | OP | 2.72 | 140,312,451.49 |
10 | ENA | 0.80 | 134,840,953.28 |
11 | BONK | <0.01 | 119,516,240.46 |
12 | NEAR | 5.93 | 115,855,887.75 |
13 | RUNE | 4.85 | 104,872,907.76 |
14 | AVAX | 32.81 | 91,969,253.12 |
15 | ETHFI | 3.77 | 85,708,335.43 |
16 | BOME | <0.01 | 76,210,783.05 |
17 | ORDI | 33.90 | 66,429,692.35 |
18 | TRX | 0.12 | 65,583,996.78 |
19 | FLOKI | <0.01 | 59,882,676.11 |
20 | HBAR | 0.10 | 59,133,140.68 |
21 | WLD | 4.49 | 59,120,027.95 |
22 | AR | 28.92 | 56,264,539.67 |
23 | ADA | 0.45 | 55,779,120.75 |
24 | RNDR | 7.45 | 54,995,582.07 |
25 | COS | 0.01 | 53,176,991.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +46.04 |
2 | COS | 0.01 | +22.30 |
3 | COMBO | 0.74 | +19.83 |
4 | STEEM | 0.30 | +17.09 |
5 | PEPE | <0.01 | +15.73 |
6 | AXL | 1.20 | +14.87 |
7 | WIF | 2.64 | +14.56 |
8 | JTO | 3.33 | +13.95 |
9 | LSK | 1.78 | +13.93 |
10 | OP | 2.72 | +11.74 |
11 | RAY | 1.47 | +10.88 |
12 | TAO | 378.90 | +10.56 |
13 | SOL | 132.54 | +10.53 |
14 | ELF | 0.55 | +9.87 |
15 | AMP | <0.01 | +9.75 |
16 | MATIC | 0.69 | +9.44 |
17 | CTK | 0.67 | +9.36 |
18 | REI | 0.08 | +9.33 |
19 | USTC | 0.02 | +9.28 |
20 | ICP | 13.42 | +8.99 |
21 | BNX | 1.02 | +8.90 |
22 | WAVES | 2.27 | +8.69 |
23 | W | 0.67 | +8.63 |
24 | SAGA | 3.12 | +8.30 |
25 | TNSR | 0.81 | +8.27 |
26 | FTM | 0.67 | +8.25 |
27 | EOS | 0.78 | +8.21 |
28 | PORTO | 2.45 | +8.21 |
29 | PROM | 8.59 | +8.14 |
30 | COMP | 55.34 | +8.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận