Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,130.00 | 1,771,694,007.48 |
2 | ARS | 1,071.80 | 1,729,605,353.40 |
3 | ETH | 3,192.88 | 1,380,281,669.49 |
4 | SOL | 135.64 | 573,821,857.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,848,145.68 |
6 | ETHFI | 4.48 | 228,010,246.46 |
7 | ENA | 0.89 | 197,140,986.43 |
8 | XRP | 0.52 | 180,644,439.58 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,114,829.42 |
10 | WIF | 2.67 | 123,448,843.67 |
11 | BONK | <0.01 | 91,138,244.12 |
12 | NEAR | 6.80 | 84,034,113.28 |
13 | AVAX | 34.86 | 70,880,123.55 |
14 | OP | 2.46 | 66,651,614.16 |
15 | BOME | <0.01 | 64,700,533.00 |
16 | WAVES | 2.57 | 60,041,173.71 |
17 | RUNE | 5.03 | 59,842,897.74 |
18 | PENDLE | 4.95 | 57,101,925.47 |
19 | SEI | 0.64 | 55,868,823.38 |
20 | GLM | 0.50 | 50,122,158.34 |
21 | MATIC | 0.70 | 47,926,681.70 |
22 | TRX | 0.12 | 47,231,337.41 |
23 | WLD | 4.66 | 46,802,014.10 |
24 | LTC | 83.00 | 43,912,476.84 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,979,617.83 |
26 | ETC | 27.33 | 39,368,807.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +17.59 |
2 | BNX | 1.03 | +7.35 |
3 | WAVES | 2.57 | +6.04 |
4 | ACA | 0.12 | +5.81 |
5 | SEI | 0.64 | +5.60 |
6 | LOKA | 0.28 | +4.50 |
7 | BAR | 2.72 | +3.30 |
8 | W | 0.67 | +3.26 |
9 | BSW | 0.08 | +2.36 |
10 | ENA | 0.89 | +2.06 |
11 | MDX | 0.06 | +1.33 |
12 | WING | 6.21 | +1.31 |
13 | ANKR | 0.05 | +1.29 |
14 | SFP | 0.80 | +1.27 |
15 | SANTOS | 6.50 | +1.25 |
16 | ACM | 2.21 | +1.19 |
17 | ATM | 3.15 | +0.61 |
18 | PORTO | 2.58 | +0.51 |
19 | ATA | 0.25 | +0.41 |
20 | PAXG | 2,354.00 | +0.17 |
21 | FUN | <0.01 | +0.15 |
22 | LINK | 14.09 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -18.10 |
2 | SSV | 44.67 | -16.83 |
3 | GAL | 3.47 | -15.48 |
4 | LEVER | <0.01 | -12.82 |
5 | PENDLE | 4.95 | -12.39 |
6 | MKR | 2,811.00 | -9.96 |
7 | OP | 2.46 | -9.60 |
8 | OAX | 0.22 | -9.44 |
9 | AKRO | <0.01 | -9.30 |
10 | POLYX | 0.37 | -8.71 |
11 | NMR | 23.49 | -8.64 |
12 | DYM | 3.41 | -8.52 |
13 | LOOM | 0.09 | -8.10 |
14 | ELF | 0.58 | -8.04 |
15 | CTSI | 0.20 | -7.71 |
16 | CFX | 0.22 | -7.69 |
17 | TNSR | 0.87 | -7.67 |
18 | BAL | 3.70 | -7.10 |
19 | CHR | 0.30 | -7.01 |
20 | DAR | 0.15 | -7.01 |
21 | STRK | 1.20 | -6.98 |
22 | SAGA | 3.61 | -6.93 |
23 | TRU | 0.11 | -6.83 |
24 | MAGIC | 0.76 | -6.80 |
25 | PORTAL | 0.87 | -6.80 |
26 | BICO | 0.46 | -6.70 |
27 | THETA | 2.16 | -6.69 |
28 | HIFI | 0.78 | -6.67 |
29 | APE | 1.23 | -6.63 |
30 | FARM | 78.31 | -6.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận