Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.40 | 1,802,361,248.60 |
2 | BTC | 63,851.24 | 1,766,585,675.56 |
3 | ETH | 3,215.64 | 1,347,518,554.24 |
4 | SOL | 137.79 | 579,745,332.11 |
5 | PEPE | <0.01 | 287,705,237.89 |
6 | ETHFI | 4.50 | 218,169,076.42 |
7 | ENA | 0.93 | 206,172,706.03 |
8 | XRP | 0.52 | 177,146,873.12 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,973,537.58 |
10 | WIF | 2.78 | 133,553,036.55 |
11 | BONK | <0.01 | 92,886,148.35 |
12 | NEAR | 6.89 | 80,956,263.68 |
13 | AVAX | 35.61 | 76,472,233.64 |
14 | OP | 2.50 | 67,811,360.71 |
15 | BOME | <0.01 | 65,177,600.88 |
16 | PENDLE | 4.88 | 64,780,693.53 |
17 | WAVES | 2.58 | 62,499,997.54 |
18 | SEI | 0.64 | 61,530,777.41 |
19 | RUNE | 5.12 | 61,224,089.62 |
20 | MATIC | 0.71 | 47,800,820.07 |
21 | WLD | 4.74 | 46,939,013.47 |
22 | GLM | 0.52 | 46,801,238.58 |
23 | TRX | 0.12 | 43,893,395.85 |
24 | LTC | 83.56 | 43,224,859.70 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,134,836.54 |
26 | FTM | 0.72 | 40,998,992.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.95 |
2 | ENA | 0.93 | +9.45 |
3 | WAVES | 2.58 | +9.00 |
4 | W | 0.68 | +8.61 |
5 | SEI | 0.64 | +7.27 |
6 | ACA | 0.12 | +7.22 |
7 | BNX | 1.01 | +6.25 |
8 | BSW | 0.08 | +5.91 |
9 | NEO | 19.11 | +5.29 |
10 | AVAX | 35.61 | +5.01 |
11 | WIF | 2.78 | +4.93 |
12 | ALPACA | 0.18 | +3.33 |
13 | MDX | 0.06 | +3.13 |
14 | ETHFI | 4.50 | +3.07 |
15 | WING | 6.20 | +2.99 |
16 | ORN | 1.70 | +2.87 |
17 | ATM | 3.15 | +2.78 |
18 | LDO | 2.19 | +2.77 |
19 | XNO | 1.21 | +2.71 |
20 | MLN | 21.33 | +2.65 |
21 | MBOX | 0.36 | +2.59 |
22 | PORTO | 2.58 | +2.46 |
23 | ANKR | 0.05 | +2.45 |
24 | SFP | 0.80 | +2.41 |
25 | QTUM | 4.05 | +2.35 |
26 | DCR | 20.87 | +2.25 |
27 | PEPE | <0.01 | +2.22 |
28 | MANTA | 1.81 | +2.21 |
29 | FIRO | 1.62 | +2.08 |
30 | ARKM | 2.05 | +2.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -13.07 |
2 | SSV | 46.75 | -11.19 |
3 | PENDLE | 4.88 | -10.71 |
4 | MKR | 2,833.00 | -8.02 |
5 | GAL | 3.52 | -8.01 |
6 | LEVER | <0.01 | -7.99 |
7 | OAX | 0.22 | -7.80 |
8 | BAL | 3.69 | -6.90 |
9 | AKRO | <0.01 | -6.57 |
10 | VOXEL | 0.25 | -5.52 |
11 | OP | 2.50 | -5.20 |
12 | POLYX | 0.37 | -5.15 |
13 | OM | 0.73 | -5.15 |
14 | HIGH | 3.63 | -5.00 |
15 | FARM | 78.94 | -4.78 |
16 | LOOM | 0.09 | -4.67 |
17 | ELF | 0.59 | -4.64 |
18 | DAR | 0.15 | -4.55 |
19 | NMR | 23.93 | -4.43 |
20 | TAO | 405.50 | -4.11 |
21 | DYM | 3.46 | -4.10 |
22 | IRIS | 0.03 | -3.94 |
23 | CTSI | 0.20 | -3.78 |
24 | BICO | 0.46 | -3.77 |
25 | CHR | 0.30 | -3.62 |
26 | IQ | <0.01 | -3.54 |
27 | STRK | 1.22 | -3.42 |
28 | OSMO | 0.89 | -3.37 |
29 | THETA | 2.18 | -3.28 |
30 | IDEX | 0.06 | -3.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận