Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.00 | 2,757,509,629.30 |
2 | ![]() |
61,577.37 | 1,795,441,864.54 |
3 | ![]() |
3,393.21 | 729,368,945.96 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,641,555.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 527,678,135.73 |
6 | ![]() |
137.21 | 488,200,196.81 |
7 | ![]() |
2.03 | 233,152,004.67 |
8 | ![]() |
0.47 | 106,316,576.74 |
9 | ![]() |
0.69 | 98,494,950.25 |
10 | ![]() |
0.13 | 87,158,738.70 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,891,501.28 |
12 | ![]() |
38.05 | 70,125,605.15 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,264,278.18 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,580,198.10 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,979,141.83 |
16 | ![]() |
3.52 | 47,498,479.10 |
17 | ![]() |
5.33 | 44,363,534.59 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,050,136.48 |
19 | ![]() |
25.92 | 38,615,851.65 |
20 | ![]() |
2.86 | 36,249,650.87 |
21 | ![]() |
4.16 | 34,922,751.28 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,078,528.58 |
23 | ![]() |
2.38 | 32,153,691.56 |
24 | ![]() |
2.68 | 30,945,452.89 |
25 | ![]() |
0.12 | 29,816,848.37 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,719,381.17 |
27 | ![]() |
25.20 | 29,707,140.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +18.97 |
2 | ![]() |
1.77 | +13.39 |
3 | ![]() |
0.26 | +10.32 |
4 | ![]() |
25.20 | +9.85 |
5 | ![]() |
<0.01 | +8.99 |
6 | ![]() |
2.03 | +8.92 |
7 | ![]() |
1.73 | +8.46 |
8 | ![]() |
38.05 | +6.40 |
9 | ![]() |
3.52 | +6.12 |
10 | ![]() |
0.32 | +6.07 |
11 | ![]() |
2,336.00 | +5.37 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.30 |
13 | ![]() |
0.02 | +5.23 |
14 | ![]() |
0.22 | +4.49 |
15 | ![]() |
0.16 | +4.34 |
16 | ![]() |
0.58 | +4.31 |
17 | ![]() |
0.09 | +3.80 |
18 | ![]() |
<0.01 | +3.75 |
19 | ![]() |
0.04 | +3.71 |
20 | ![]() |
1.62 | +3.51 |
21 | ![]() |
25.92 | +3.35 |
22 | ![]() |
<0.01 | +3.25 |
23 | ![]() |
0.08 | +3.19 |
24 | ![]() |
0.31 | +3.09 |
25 | ![]() |
0.38 | +3.06 |
26 | ![]() |
0.66 | +3.03 |
27 | ![]() |
0.39 | +3.01 |
28 | ![]() |
0.22 | +2.99 |
29 | ![]() |
2.22 | +2.96 |
30 | ![]() |
0.39 | +2.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.19 | -6.29 |
2 | ![]() |
0.24 | -4.31 |
3 | ![]() |
0.85 | -4.24 |
4 | ![]() |
5.55 | -4.10 |
5 | ![]() |
5.33 | -4.09 |
6 | ![]() |
0.17 | -3.71 |
7 | ![]() |
0.69 | -3.65 |
8 | ![]() |
1.37 | -3.59 |
9 | ![]() |
28.04 | -3.47 |
10 | ![]() |
0.58 | -3.40 |
11 | ![]() |
2.68 | -3.40 |
12 | ![]() |
22.41 | -3.20 |
13 | ![]() |
0.13 | -3.05 |
14 | ![]() |
0.31 | -3.02 |
15 | ![]() |
0.13 | -3.01 |
16 | ![]() |
0.14 | -2.95 |
17 | ![]() |
22.69 | -2.79 |
18 | ![]() |
0.56 | -2.69 |
19 | ![]() |
0.69 | -2.68 |
20 | ![]() |
286.20 | -2.65 |
21 | ![]() |
0.04 | -2.32 |
22 | ![]() |
0.09 | -2.30 |
23 | ![]() |
0.15 | -2.21 |
24 | ![]() |
0.77 | -2.19 |
25 | ![]() |
0.39 | -2.09 |
26 | ![]() |
2.86 | -2.09 |
27 | ![]() |
0.46 | -2.08 |
28 | ![]() |
1.33 | -2.07 |
29 | ![]() |
0.58 | -2.06 |
30 | ![]() |
2.38 | -1.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận