Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.30 | 1,418,564,542.80 |
2 | ETH | 3,312.77 | 948,738,858.62 |
3 | BTC | 63,688.79 | 897,991,106.98 |
4 | SOL | 141.92 | 402,556,550.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,909,954.13 |
6 | ETHFI | 4.67 | 226,954,540.01 |
7 | ENA | 0.88 | 123,507,895.17 |
8 | NEAR | 7.18 | 105,467,107.71 |
9 | BONK | <0.01 | 101,318,206.64 |
10 | OP | 2.73 | 93,392,618.35 |
11 | WIF | 2.75 | 85,525,527.92 |
12 | GLM | 0.54 | 77,415,019.93 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,526,724.78 |
14 | BOME | 0.01 | 65,121,620.55 |
15 | XRP | 0.52 | 58,183,704.26 |
16 | ETC | 28.95 | 55,752,624.15 |
17 | RUNE | 5.23 | 44,635,160.97 |
18 | ATA | 0.25 | 41,621,236.92 |
19 | AVAX | 35.05 | 40,565,798.48 |
20 | WLD | 4.86 | 40,424,039.40 |
21 | AR | 36.86 | 38,091,096.46 |
22 | COS | 0.02 | 37,195,236.36 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,721,820.26 |
24 | STRK | 1.29 | 34,758,246.47 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,335,000.91 |
26 | SSV | 53.77 | 33,034,773.25 |
27 | LTC | 85.34 | 31,930,140.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.67 | +29.00 |
2 | ATA | 0.25 | +26.85 |
3 | OAX | 0.24 | +16.55 |
4 | AKRO | <0.01 | +12.95 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.78 |
6 | SSV | 53.77 | +10.89 |
7 | GLM | 0.54 | +10.61 |
8 | ONG | 0.65 | +10.31 |
9 | AR | 36.86 | +9.26 |
10 | ENS | 16.68 | +9.09 |
11 | OM | 0.79 | +7.99 |
12 | ENA | 0.88 | +7.58 |
13 | METIS | 68.19 | +7.28 |
14 | W | 0.65 | +6.91 |
15 | OP | 2.73 | +6.74 |
16 | LDO | 2.15 | +6.48 |
17 | ICP | 14.01 | +6.26 |
18 | NEO | 18.84 | +6.20 |
19 | BOND | 3.05 | +6.13 |
20 | STRK | 1.29 | +6.07 |
21 | ILV | 104.08 | +5.87 |
22 | MAV | 0.41 | +5.69 |
23 | PEPE | <0.01 | +5.65 |
24 | ETC | 28.95 | +5.58 |
25 | AEVO | 1.57 | +5.43 |
26 | LQTY | 1.15 | +5.24 |
27 | ASR | 4.15 | +4.96 |
28 | LOOM | 0.09 | +4.93 |
29 | MKR | 3,109.00 | +4.82 |
30 | VANRY | 0.17 | +4.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -16.68 |
2 | COS | 0.02 | -15.93 |
3 | GAL | 4.12 | -11.26 |
4 | IQ | <0.01 | -6.49 |
5 | BNX | 0.95 | -5.55 |
6 | VITE | 0.02 | -4.83 |
7 | NEAR | 7.18 | -4.41 |
8 | DATA | 0.06 | -4.28 |
9 | CTK | 0.70 | -3.62 |
10 | RARE | 0.11 | -3.41 |
11 | CREAM | 44.12 | -3.35 |
12 | PIVX | 0.36 | -3.31 |
13 | TROY | <0.01 | -3.25 |
14 | HIGH | 3.91 | -3.14 |
15 | BURGER | 0.49 | -2.98 |
16 | QKC | 0.01 | -2.89 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.86 |
18 | CVC | 0.17 | -2.79 |
19 | MBOX | 0.36 | -2.65 |
20 | ARKM | 2.07 | -2.38 |
21 | PORTO | 2.56 | -2.29 |
22 | ATM | 3.12 | -2.10 |
23 | GNS | 3.42 | -1.81 |
24 | ORN | 1.70 | -1.77 |
25 | FORTH | 4.19 | -1.76 |
26 | ANKR | 0.05 | -1.74 |
27 | ROSE | 0.10 | -1.71 |
28 | ACH | 0.03 | -1.65 |
29 | STEEM | 0.28 | -1.62 |
30 | LTO | 0.18 | -1.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận