Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,996.33 | 4,650,029,599.00 |
2 | ARS | 1,080.00 | 1,871,805,613.80 |
3 | ETH | 2,970.39 | 1,833,161,051.41 |
4 | SOL | 133.64 | 999,203,858.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 463,025,446.66 |
6 | DOGE | 0.13 | 399,015,934.69 |
7 | XRP | 0.51 | 237,688,934.24 |
8 | WIF | 2.59 | 213,305,859.68 |
9 | ENA | 0.80 | 184,171,936.57 |
10 | OP | 2.69 | 157,780,592.69 |
11 | BONK | <0.01 | 143,233,427.81 |
12 | NEAR | 6.09 | 140,308,695.32 |
13 | RUNE | 4.83 | 123,173,540.32 |
14 | ETHFI | 3.76 | 109,631,821.64 |
15 | AVAX | 33.03 | 108,837,173.44 |
16 | BOME | <0.01 | 100,403,377.44 |
17 | ORDI | 34.40 | 98,649,346.27 |
18 | AR | 28.94 | 78,255,542.35 |
19 | TRX | 0.12 | 72,709,782.35 |
20 | ADA | 0.45 | 72,412,721.19 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,159,388.66 |
22 | ATOM | 8.67 | 67,323,600.89 |
23 | WLD | 4.66 | 66,873,438.56 |
24 | MATIC | 0.69 | 66,256,032.25 |
25 | HBAR | 0.10 | 65,680,581.01 |
26 | RNDR | 7.60 | 65,630,524.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +25.78 |
2 | COMBO | 0.71 | +12.78 |
3 | W | 0.68 | +11.84 |
4 | COS | 0.01 | +11.77 |
5 | OP | 2.69 | +8.81 |
6 | AXL | 1.15 | +8.53 |
7 | CHZ | 0.12 | +7.79 |
8 | LSK | 1.73 | +7.54 |
9 | BNX | 1.00 | +7.10 |
10 | HBAR | 0.10 | +5.72 |
11 | BLUR | 0.39 | +5.48 |
12 | IMX | 2.01 | +4.89 |
13 | SOL | 133.64 | +4.69 |
14 | RAY | 1.48 | +4.33 |
15 | AVA | 0.61 | +4.28 |
16 | MTL | 1.62 | +4.26 |
17 | ARKM | 1.97 | +4.18 |
18 | SFP | 0.83 | +3.98 |
19 | STRK | 1.26 | +3.86 |
20 | COMP | 55.21 | +3.76 |
21 | PEPE | <0.01 | +3.70 |
22 | SYN | 0.89 | +3.63 |
23 | WIF | 2.59 | +3.47 |
24 | MATIC | 0.69 | +3.23 |
25 | RNDR | 7.60 | +3.12 |
26 | GLMR | 0.29 | +3.09 |
27 | BLZ | 0.33 | +3.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -9.77 |
2 | XVS | 8.78 | -8.64 |
3 | PSG | 4.67 | -8.43 |
4 | GLM | 0.46 | -7.60 |
5 | XNO | 1.05 | -6.89 |
6 | ONG | 0.55 | -6.61 |
7 | STEEM | 0.27 | -6.38 |
8 | 1INCH | 0.37 | -6.10 |
9 | ETHFI | 3.76 | -6.01 |
10 | AR | 28.94 | -5.65 |
11 | FARM | 76.21 | -5.53 |
12 | NEO | 16.15 | -5.50 |
13 | VITE | 0.02 | -5.50 |
14 | ELF | 0.52 | -5.50 |
15 | BAR | 2.41 | -5.19 |
16 | MANTA | 1.64 | -4.66 |
17 | SEI | 0.53 | -4.64 |
18 | AKRO | <0.01 | -4.52 |
19 | BTC | 57,996.33 | -4.40 |
20 | WBTC | 57,990.31 | -4.38 |
21 | OMNI | 17.78 | -4.00 |
22 | HIGH | 3.35 | -3.99 |
23 | SYS | 0.19 | -3.97 |
24 | BETA | 0.07 | -3.94 |
25 | QTUM | 3.57 | -3.70 |
26 | XEC | <0.01 | -3.68 |
27 | GAS | 4.82 | -3.56 |
28 | ORN | 1.42 | -3.41 |
29 | WOO | 0.28 | -3.33 |
30 | BTTC | <0.01 | -3.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận