Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,411,367,763.70 |
2 | ETH | 3,306.63 | 946,735,866.43 |
3 | BTC | 63,630.00 | 901,385,735.43 |
4 | SOL | 141.33 | 394,871,297.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,269,299.11 |
6 | ETHFI | 4.55 | 231,084,976.72 |
7 | ENA | 0.88 | 123,160,218.73 |
8 | BONK | <0.01 | 100,647,986.06 |
9 | NEAR | 7.21 | 97,274,681.92 |
10 | OP | 2.70 | 91,772,600.66 |
11 | WIF | 2.72 | 85,621,315.82 |
12 | GLM | 0.54 | 76,831,840.58 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,579,219.66 |
14 | BOME | <0.01 | 64,650,811.77 |
15 | XRP | 0.52 | 58,539,096.47 |
16 | ETC | 28.66 | 56,054,355.32 |
17 | ATA | 0.24 | 43,694,788.12 |
18 | RUNE | 5.21 | 40,559,791.89 |
19 | WLD | 4.82 | 40,439,959.71 |
20 | AVAX | 34.79 | 39,973,471.85 |
21 | AR | 36.59 | 37,767,109.38 |
22 | COS | 0.02 | 37,503,522.97 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,891,218.92 |
24 | STRK | 1.30 | 34,133,926.13 |
25 | SSV | 53.19 | 33,073,767.37 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,534,349.00 |
27 | LTC | 85.12 | 31,372,492.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +25.49 |
2 | ETHFI | 4.55 | +24.80 |
3 | AKRO | <0.01 | +13.53 |
4 | ONG | 0.65 | +12.13 |
5 | OAX | 0.23 | +12.08 |
6 | COMBO | 0.83 | +11.99 |
7 | GLM | 0.54 | +8.53 |
8 | SSV | 53.19 | +8.31 |
9 | AR | 36.59 | +8.24 |
10 | METIS | 68.03 | +6.97 |
11 | W | 0.65 | +6.74 |
12 | ENS | 16.65 | +6.19 |
13 | LDO | 2.15 | +5.82 |
14 | ILV | 104.02 | +5.80 |
15 | BOND | 3.04 | +5.77 |
16 | ICP | 13.91 | +5.76 |
17 | ENA | 0.88 | +5.42 |
18 | OM | 0.78 | +5.29 |
19 | MKR | 3,122.00 | +4.77 |
20 | MAV | 0.41 | +4.76 |
21 | LQTY | 1.14 | +4.67 |
22 | AEVO | 1.56 | +4.62 |
23 | NEO | 18.58 | +4.50 |
24 | ASR | 4.09 | +4.39 |
25 | OP | 2.70 | +4.34 |
26 | STRK | 1.30 | +4.27 |
27 | VOXEL | 0.27 | +4.27 |
28 | ETC | 28.66 | +4.26 |
29 | SEI | 0.60 | +4.24 |
30 | PEPE | <0.01 | +3.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.87 | -17.49 |
2 | LEVER | <0.01 | -13.42 |
3 | COS | 0.02 | -13.20 |
4 | HIGH | 3.88 | -6.73 |
5 | VITE | 0.02 | -6.16 |
6 | DATA | 0.06 | -6.09 |
7 | BNX | 0.96 | -4.43 |
8 | ARKM | 2.06 | -4.29 |
9 | CTK | 0.69 | -4.21 |
10 | ORN | 1.68 | -3.95 |
11 | PIVX | 0.35 | -3.91 |
12 | ENJ | 0.31 | -3.67 |
13 | RARE | 0.11 | -3.40 |
14 | MBOX | 0.36 | -3.27 |
15 | ACH | 0.03 | -3.17 |
16 | CREAM | 44.11 | -3.12 |
17 | PORTO | 2.56 | -3.10 |
18 | IQ | <0.01 | -3.03 |
19 | TROY | <0.01 | -2.98 |
20 | QKC | 0.01 | -2.83 |
21 | ANKR | 0.05 | -2.65 |
22 | FORTH | 4.18 | -2.57 |
23 | GNS | 3.40 | -2.41 |
24 | ATM | 3.12 | -2.16 |
25 | ROSE | 0.10 | -2.13 |
26 | DAR | 0.16 | -1.97 |
27 | CVC | 0.17 | -1.87 |
28 | HBAR | 0.11 | -1.86 |
29 | GLMR | 0.31 | -1.83 |
30 | HIFI | 0.83 | -1.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận