Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.20 | 2,542,996,203.40 |
2 | BTC | 64,118.07 | 2,127,966,970.04 |
3 | ETH | 3,106.80 | 1,117,596,369.15 |
4 | SOL | 157.17 | 813,854,155.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,116,699.40 |
6 | DOGE | 0.16 | 336,059,821.52 |
7 | XRP | 0.54 | 328,867,443.80 |
8 | WIF | 3.29 | 314,274,775.92 |
9 | BOME | 0.01 | 214,438,067.95 |
10 | WLD | 6.12 | 198,672,181.44 |
11 | ENA | 0.91 | 186,279,731.35 |
12 | RNDR | 10.39 | 150,277,597.18 |
13 | NEAR | 7.47 | 148,987,697.77 |
14 | AVAX | 37.21 | 111,369,004.17 |
15 | BONK | <0.01 | 103,252,299.87 |
16 | RUNE | 5.42 | 100,034,133.65 |
17 | FLOKI | <0.01 | 81,672,348.67 |
18 | AR | 40.09 | 67,352,218.17 |
19 | SUI | 1.12 | 65,064,224.45 |
20 | ORDI | 40.22 | 64,915,208.13 |
21 | ETHFI | 3.96 | 64,055,183.27 |
22 | ARKM | 2.67 | 62,509,492.91 |
23 | MATIC | 0.71 | 61,219,912.38 |
24 | JTO | 3.72 | 55,341,038.36 |
25 | FTM | 0.70 | 53,646,767.58 |
26 | ADA | 0.45 | 51,841,259.93 |
27 | LINK | 14.45 | 49,751,638.74 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -15.92 |
2 | TAO | 438.50 | -9.46 |
3 | DYM | 3.18 | -9.07 |
4 | TNSR | 0.85 | -8.69 |
5 | USTC | 0.02 | -8.59 |
6 | SAGA | 3.20 | -8.36 |
7 | LUNC | <0.01 | -8.24 |
8 | QKC | 0.01 | -8.22 |
9 | W | 0.64 | -8.14 |
10 | PIXEL | 0.42 | -8.12 |
11 | OP | 2.75 | -8.03 |
12 | PDA | 0.08 | -8.00 |
13 | BONK | <0.01 | -7.91 |
14 | ENS | 14.81 | -7.84 |
15 | MATIC | 0.71 | -7.84 |
16 | CVX | 2.37 | -7.82 |
17 | CFX | 0.22 | -7.68 |
18 | PORTAL | 0.82 | -7.51 |
19 | PROM | 10.08 | -7.51 |
20 | STRK | 1.30 | -7.46 |
21 | ETHFI | 3.96 | -7.37 |
22 | UTK | 0.08 | -7.23 |
23 | MANTA | 1.75 | -7.21 |
24 | 1000SATS | <0.01 | -7.03 |
25 | ACH | 0.03 | -6.99 |
26 | IOTX | 0.05 | -6.97 |
27 | PYTH | 0.53 | -6.96 |
28 | MAGIC | 0.77 | -6.94 |
29 | OMNI | 18.25 | -6.94 |
30 | HBAR | 0.11 | -6.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận