Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 2,504,951,455.00 |
2 | BTC | 62,606.93 | 2,034,929,345.92 |
3 | ETH | 2,950.43 | 1,023,558,501.83 |
4 | PEPE | <0.01 | 892,599,991.66 |
5 | SOL | 146.82 | 607,419,869.05 |
6 | DOGE | 0.15 | 371,613,583.26 |
7 | WIF | 2.99 | 307,925,752.04 |
8 | WLD | 5.48 | 202,029,400.09 |
9 | BOME | 0.01 | 200,834,445.73 |
10 | FLOKI | <0.01 | 151,026,515.64 |
11 | RNDR | 11.12 | 148,690,397.60 |
12 | XRP | 0.51 | 142,814,281.77 |
13 | ENA | 0.76 | 128,104,788.72 |
14 | RUNE | 5.73 | 116,722,758.71 |
15 | BONK | <0.01 | 107,204,514.98 |
16 | NEAR | 7.15 | 105,867,816.67 |
17 | AVAX | 32.16 | 66,316,315.83 |
18 | AR | 39.22 | 57,310,689.86 |
19 | ARKM | 2.41 | 55,427,475.75 |
20 | ICP | 11.85 | 52,578,709.67 |
21 | JTO | 4.08 | 51,913,595.14 |
22 | ADA | 0.44 | 47,354,856.84 |
23 | ORDI | 36.42 | 46,829,933.88 |
24 | SAGA | 2.29 | 41,338,920.49 |
25 | ETHFI | 3.46 | 39,964,484.55 |
26 | LTC | 80.18 | 34,819,407.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +17.84 |
2 | CHR | 0.29 | +16.54 |
3 | ARK | 0.87 | +15.37 |
4 | FLOKI | <0.01 | +15.13 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +13.95 |
6 | MBL | <0.01 | +11.12 |
7 | DOGE | 0.15 | +9.03 |
8 | BAKE | 0.27 | +7.57 |
9 | MEME | 0.02 | +7.21 |
10 | WIF | 2.99 | +6.84 |
11 | NEAR | 7.15 | +6.78 |
12 | TLM | 0.02 | +6.74 |
13 | SC | <0.01 | +6.58 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +6.55 |
15 | BONK | <0.01 | +6.50 |
16 | VANRY | 0.17 | +6.46 |
17 | ORDI | 36.42 | +6.31 |
18 | RNDR | 11.12 | +6.16 |
19 | JASMY | 0.02 | +6.01 |
20 | AI | 1.10 | +5.79 |
21 | BICO | 0.42 | +5.64 |
22 | ZEN | 8.31 | +5.46 |
23 | QTUM | 3.53 | +5.43 |
24 | PERP | 0.98 | +5.03 |
25 | NFP | 0.46 | +4.97 |
26 | UTK | 0.08 | +4.94 |
27 | LTO | 0.17 | +4.78 |
28 | POLYX | 0.39 | +4.75 |
29 | RSR | <0.01 | +4.75 |
30 | SOL | 146.82 | +4.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -12.01 |
2 | KP3R | 67.32 | -10.34 |
3 | TNSR | 0.81 | -8.24 |
4 | AUCTION | 14.36 | -7.89 |
5 | UMA | 3.91 | -7.16 |
6 | OMNI | 14.96 | -7.08 |
7 | VGX | 0.08 | -6.94 |
8 | VIC | 0.40 | -6.94 |
9 | POWR | 0.31 | -6.38 |
10 | QI | 0.02 | -6.23 |
11 | REZ | 0.12 | -5.74 |
12 | FOR | 0.02 | -5.52 |
13 | ENA | 0.76 | -5.14 |
14 | LDO | 1.65 | -4.74 |
15 | AEVO | 1.05 | -4.73 |
16 | DYM | 2.58 | -4.72 |
17 | FARM | 66.98 | -4.37 |
18 | RARE | 0.13 | -4.29 |
19 | ORN | 1.31 | -4.18 |
20 | CTK | 0.63 | -3.69 |
21 | AXL | 0.94 | -3.58 |
22 | CHZ | 0.12 | -3.38 |
23 | CTXC | 0.31 | -3.31 |
24 | RUNE | 5.73 | -3.16 |
25 | KMD | 0.38 | -3.04 |
26 | SEI | 0.47 | -2.73 |
27 | FIS | 0.46 | -2.68 |
28 | AR | 39.22 | -2.60 |
29 | PSG | 3.80 | -2.59 |
30 | W | 0.53 | -2.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận