Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.70 | 2,457,283,449.00 |
2 | BTC | 62,817.13 | 1,964,726,735.09 |
3 | ETH | 2,944.34 | 1,059,093,755.25 |
4 | PEPE | <0.01 | 761,181,777.00 |
5 | SOL | 147.79 | 611,756,820.50 |
6 | DOGE | 0.15 | 357,646,644.08 |
7 | WIF | 3.10 | 276,062,125.05 |
8 | WLD | 5.51 | 192,040,675.36 |
9 | BOME | 0.01 | 190,614,961.86 |
10 | RNDR | 11.19 | 157,262,708.75 |
11 | XRP | 0.51 | 155,470,229.10 |
12 | ENA | 0.76 | 127,383,550.63 |
13 | FLOKI | <0.01 | 123,187,675.05 |
14 | RUNE | 5.87 | 120,788,486.18 |
15 | BONK | <0.01 | 101,845,313.20 |
16 | NEAR | 7.15 | 99,777,603.87 |
17 | AVAX | 32.62 | 65,619,471.72 |
18 | AR | 38.80 | 59,350,580.34 |
19 | ARKM | 2.43 | 57,940,095.88 |
20 | ICP | 11.73 | 48,748,322.02 |
21 | ORDI | 36.35 | 48,639,257.94 |
22 | JTO | 4.08 | 46,652,608.03 |
23 | ADA | 0.44 | 46,286,184.67 |
24 | ETHFI | 3.48 | 42,125,193.43 |
25 | SUI | 0.98 | 38,149,224.88 |
26 | MATIC | 0.66 | 38,097,545.39 |
27 | LTC | 80.96 | 36,357,308.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.05 |
2 | CHR | 0.29 | +10.93 |
3 | FLOKI | <0.01 | +7.19 |
4 | DOGE | 0.15 | +5.79 |
5 | WIF | 3.10 | +4.21 |
6 | BONK | <0.01 | +3.95 |
7 | NEAR | 7.15 | +3.58 |
8 | ZEN | 8.44 | +3.43 |
9 | RNDR | 11.19 | +3.15 |
10 | BTC | 62,817.13 | +2.35 |
11 | WBTC | 62,739.93 | +2.33 |
12 | POLYX | 0.39 | +2.31 |
13 | POWR | 0.31 | +2.02 |
14 | WNXM | 62.78 | +2.02 |
15 | BCH | 440.00 | +1.99 |
16 | BICO | 0.42 | +1.82 |
17 | SOL | 147.79 | +1.81 |
18 | LSK | 1.97 | +1.81 |
19 | QTUM | 3.56 | +1.71 |
20 | STX | 2.02 | +1.25 |
21 | FLOW | 0.85 | +1.20 |
22 | JASMY | 0.02 | +1.19 |
23 | OM | 0.70 | +1.16 |
24 | MEME | 0.02 | +1.13 |
25 | JTO | 4.08 | +1.04 |
26 | PEOPLE | 0.03 | +0.95 |
27 | CITY | 3.37 | +0.93 |
28 | XRP | 0.51 | +0.92 |
29 | BTTC | <0.01 | +0.86 |
30 | RVN | 0.03 | +0.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.29 | -15.39 |
2 | SAGA | 2.42 | -14.94 |
3 | QI | 0.02 | -13.55 |
4 | REZ | 0.12 | -12.55 |
5 | UMA | 3.81 | -12.35 |
6 | AEVO | 1.06 | -11.89 |
7 | TNSR | 0.83 | -11.85 |
8 | ASR | 3.72 | -10.26 |
9 | VGX | 0.08 | -9.35 |
10 | AERGO | 0.13 | -9.28 |
11 | ENA | 0.76 | -8.83 |
12 | RLC | 3.01 | -8.74 |
13 | AR | 38.80 | -8.61 |
14 | OMNI | 15.95 | -8.49 |
15 | GMX | 27.49 | -8.49 |
16 | PENDLE | 3.91 | -8.45 |
17 | W | 0.55 | -7.71 |
18 | XVG | <0.01 | -7.69 |
19 | SYN | 0.75 | -7.64 |
20 | FIS | 0.46 | -7.54 |
21 | VIC | 0.43 | -7.48 |
22 | PSG | 3.90 | -7.15 |
23 | WLD | 5.51 | -7.03 |
24 | LDO | 1.67 | -6.71 |
25 | CTK | 0.63 | -6.63 |
26 | KMD | 0.38 | -6.53 |
27 | PORTAL | 0.78 | -6.46 |
28 | POLS | 0.69 | -6.45 |
29 | HIVE | 0.32 | -6.34 |
30 | CTXC | 0.32 | -6.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận