Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,998.00 | 3,120,978,840.71 |
2 | ARS | 1,322.90 | 2,513,130,588.40 |
3 | ETH | 3,372.40 | 1,714,745,681.00 |
4 | COP | 4,009.00 | 785,610,093.00 |
5 | SOL | 135.51 | 700,727,952.07 |
6 | PEPE | <0.01 | 440,200,699.44 |
7 | WIF | 1.88 | 316,789,492.69 |
8 | XRP | 0.48 | 160,597,949.63 |
9 | DOGE | 0.12 | 150,100,078.20 |
10 | ORDI | 35.94 | 143,330,034.79 |
11 | LISTA | 0.70 | 133,608,320.83 |
12 | NEAR | 5.54 | 126,750,909.34 |
13 | FLOKI | <0.01 | 92,717,552.76 |
14 | FTM | 0.60 | 88,681,699.81 |
15 | PEOPLE | 0.09 | 83,485,715.91 |
16 | AVAX | 25.04 | 76,891,156.52 |
17 | LDO | 2.40 | 75,604,017.58 |
18 | ZK | 0.17 | 71,271,883.09 |
19 | RNDR | 7.68 | 66,566,153.91 |
20 | BONK | <0.01 | 64,653,334.86 |
21 | RUNE | 4.14 | 64,210,787.44 |
22 | BOME | <0.01 | 56,074,990.05 |
23 | LINK | 14.02 | 53,599,639.72 |
24 | IO | 3.31 | 51,064,168.67 |
25 | LTC | 70.44 | 50,575,063.49 |
26 | INJ | 22.94 | 50,514,015.70 |
27 | WLD | 2.94 | 48,512,788.80 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WIF | 1.88 | +21.67 |
2 | AGIX | 0.69 | +20.42 |
3 | LISTA | 0.70 | +20.40 |
4 | OCEAN | 0.69 | +20.16 |
5 | ARKM | 2.00 | +19.01 |
6 | BONK | <0.01 | +17.28 |
7 | LDO | 2.40 | +15.03 |
8 | INJ | 22.94 | +14.53 |
9 | TIA | 6.82 | +14.43 |
10 | AAVE | 90.38 | +14.15 |
11 | FLOKI | <0.01 | +13.37 |
12 | SAGA | 1.49 | +13.07 |
13 | RNDR | 7.68 | +12.70 |
14 | OM | 0.72 | +12.12 |
15 | AR | 29.02 | +12.09 |
16 | PORTAL | 0.50 | +11.73 |
17 | PEPE | <0.01 | +11.66 |
18 | PIVX | 0.27 | +11.56 |
19 | TRU | 0.14 | +10.97 |
20 | CFX | 0.15 | +10.51 |
21 | BOME | <0.01 | +10.37 |
22 | APE | 0.98 | +10.29 |
23 | AEVO | 0.50 | +10.04 |
24 | VITE | 0.02 | +9.99 |
25 | DOCK | 0.02 | +9.95 |
26 | EDU | 0.61 | +9.84 |
27 | AUCTION | 16.50 | +9.78 |
28 | ZRX | 0.37 | +9.74 |
29 | SEI | 0.37 | +9.73 |
30 | REN | 0.05 | +9.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 71.48 | -8.85 |
2 | KP3R | 59.70 | -4.65 |
3 | GNO | 294.40 | -3.41 |
4 | MTL | 1.36 | -3.06 |
5 | SUN | 0.01 | -2.69 |
6 | CVX | 3.01 | -2.68 |
7 | POLYX | 0.30 | -2.52 |
8 | BTC | 60,998.00 | -2.01 |
9 | BAKE | 0.28 | -1.99 |
10 | ORDI | 35.94 | -1.83 |
11 | WBTC | 61,137.21 | -1.80 |
12 | BNX | 1.02 | -1.64 |
13 | NEXO | 1.16 | -0.77 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -0.66 |
15 | NTRN | 0.45 | -0.49 |
16 | LTC | 70.44 | -0.47 |
17 | MKR | 2,215.00 | -0.27 |
18 | COMBO | 0.64 | -0.14 |
19 | ONG | 0.36 | -0.11 |
20 | PAXG | 2,310.00 | -0.09 |
21 | USDP | 1.00 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận