Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 1,372,409,350.00 |
2 | BTC | 63,257.42 | 1,078,344,525.49 |
3 | ETH | 3,281.46 | 1,013,790,805.23 |
4 | SOL | 138.35 | 420,653,828.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,929,618.27 |
6 | ETHFI | 4.48 | 250,738,353.33 |
7 | ENA | 0.84 | 130,113,288.30 |
8 | BONK | <0.01 | 100,572,234.48 |
9 | NEAR | 7.04 | 92,301,881.69 |
10 | WIF | 2.67 | 90,015,453.62 |
11 | OP | 2.66 | 89,137,573.54 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,253,144.55 |
13 | GLM | 0.54 | 76,796,222.28 |
14 | XRP | 0.51 | 73,400,678.75 |
15 | BOME | <0.01 | 66,883,097.40 |
16 | ETC | 28.35 | 59,423,630.69 |
17 | RUNE | 5.14 | 44,310,113.31 |
18 | ATA | 0.24 | 43,127,950.80 |
19 | AVAX | 34.15 | 42,814,925.36 |
20 | WLD | 4.69 | 41,060,064.72 |
21 | AR | 36.15 | 40,466,498.54 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,882,564.50 |
23 | COS | 0.02 | 36,108,804.96 |
24 | SSV | 53.29 | 35,656,010.00 |
25 | STRK | 1.27 | 34,358,246.02 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,770,952.30 |
27 | LTC | 84.82 | 31,774,656.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.48 | +16.69 |
2 | ATA | 0.24 | +14.79 |
3 | GLM | 0.54 | +14.02 |
4 | ONG | 0.64 | +11.64 |
5 | OAX | 0.23 | +10.74 |
6 | AKRO | <0.01 | +7.26 |
7 | AR | 36.15 | +7.23 |
8 | COMBO | 0.81 | +5.99 |
9 | SSV | 53.29 | +5.94 |
10 | LOOM | 0.09 | +4.98 |
11 | ASR | 4.10 | +4.38 |
12 | LDO | 2.15 | +4.26 |
13 | BOND | 3.00 | +3.77 |
14 | NEO | 18.32 | +3.74 |
15 | MKR | 3,097.00 | +3.34 |
16 | OM | 0.79 | +3.25 |
17 | PSG | 5.41 | +2.91 |
18 | OMNI | 20.90 | +2.35 |
19 | METIS | 66.36 | +2.01 |
20 | LQTY | 1.13 | +1.90 |
21 | ETC | 28.35 | +1.72 |
22 | XNO | 1.20 | +1.69 |
23 | ICP | 13.70 | +1.44 |
24 | VANRY | 0.17 | +1.43 |
25 | VOXEL | 0.27 | +1.17 |
26 | AEVO | 1.52 | +1.13 |
27 | MAV | 0.41 | +1.10 |
28 | GAS | 5.52 | +1.08 |
29 | SUSHI | 1.04 | +1.07 |
30 | BAR | 2.70 | +1.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.80 | -18.91 |
2 | COS | 0.02 | -16.16 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.84 |
4 | VITE | 0.02 | -7.91 |
5 | DATA | 0.06 | -7.46 |
6 | MBOX | 0.35 | -7.03 |
7 | HIGH | 3.94 | -6.79 |
8 | ARKM | 2.02 | -6.42 |
9 | ID | 0.74 | -6.37 |
10 | CTK | 0.68 | -6.34 |
11 | PIVX | 0.35 | -6.29 |
12 | BEL | 0.86 | -5.85 |
13 | BOME | <0.01 | -5.58 |
14 | ACH | 0.03 | -5.34 |
15 | ICX | 0.23 | -5.15 |
16 | RARE | 0.11 | -5.08 |
17 | PORTO | 2.53 | -4.88 |
18 | DAR | 0.16 | -4.70 |
19 | MEME | 0.03 | -4.64 |
20 | RVN | 0.03 | -4.62 |
21 | GNS | 3.34 | -4.55 |
22 | PEOPLE | 0.03 | -4.51 |
23 | ANKR | 0.05 | -4.36 |
24 | IRIS | 0.03 | -4.34 |
25 | ACE | 5.39 | -4.31 |
26 | PUNDIX | 0.64 | -4.30 |
27 | MAGIC | 0.80 | -4.29 |
28 | CTXC | 0.31 | -4.28 |
29 | QKC | 0.01 | -4.28 |
30 | QI | 0.02 | -4.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận