Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,147.14 | 3,556,016,537.00 |
2 | ARS | 1,078.90 | 1,818,888,872.30 |
3 | ETH | 2,985.89 | 1,436,185,741.14 |
4 | SOL | 135.80 | 937,649,571.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 403,387,218.70 |
6 | DOGE | 0.13 | 320,407,971.71 |
7 | WIF | 2.73 | 214,429,233.47 |
8 | XRP | 0.52 | 203,534,642.62 |
9 | OP | 2.75 | 126,453,841.98 |
10 | BONK | <0.01 | 120,659,202.39 |
11 | ENA | 0.82 | 120,351,748.47 |
12 | NEAR | 6.05 | 114,311,224.75 |
13 | RUNE | 4.94 | 98,501,589.57 |
14 | ETHFI | 3.90 | 88,401,610.93 |
15 | AVAX | 33.25 | 86,269,441.21 |
16 | BOME | <0.01 | 72,037,939.08 |
17 | TRX | 0.12 | 59,100,682.68 |
18 | WLD | 4.59 | 58,728,531.88 |
19 | FLOKI | <0.01 | 57,759,015.48 |
20 | HBAR | 0.10 | 55,540,483.37 |
21 | COS | 0.01 | 53,560,921.19 |
22 | JTO | 3.49 | 53,114,547.50 |
23 | ORDI | 34.51 | 52,840,936.54 |
24 | ADA | 0.45 | 52,196,456.65 |
25 | AR | 30.01 | 51,450,726.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +47.07 |
2 | JTO | 3.49 | +21.54 |
3 | PEPE | <0.01 | +16.69 |
4 | WIF | 2.73 | +16.52 |
5 | COS | 0.01 | +15.80 |
6 | W | 0.75 | +15.41 |
7 | AXL | 1.25 | +13.87 |
8 | COMBO | 0.73 | +12.12 |
9 | SOL | 135.80 | +11.60 |
10 | TAO | 397.80 | +10.96 |
11 | STEEM | 0.29 | +10.81 |
12 | BONK | <0.01 | +10.74 |
13 | TNSR | 0.86 | +10.62 |
14 | RAY | 1.51 | +10.53 |
15 | ELF | 0.56 | +10.33 |
16 | SFP | 0.85 | +9.88 |
17 | COMP | 56.58 | +9.17 |
18 | OP | 2.75 | +9.11 |
19 | LSK | 1.78 | +9.06 |
20 | AR | 30.01 | +8.99 |
21 | MATIC | 0.71 | +8.99 |
22 | KSM | 29.75 | +8.86 |
23 | CREAM | 43.44 | +8.60 |
24 | FTM | 0.68 | +8.47 |
25 | FLOKI | <0.01 | +8.37 |
26 | CTK | 0.68 | +8.30 |
27 | EOS | 0.79 | +8.22 |
28 | IMX | 2.07 | +8.20 |
29 | BNX | 1.04 | +8.19 |
30 | QKC | 0.01 | +8.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận