Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.60 | 2,773,501,426.80 |
2 | ![]() |
61,557.99 | 1,835,984,097.64 |
3 | ![]() |
3,389.28 | 734,899,465.00 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 628,730,819.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 522,901,753.64 |
6 | ![]() |
136.81 | 497,423,835.18 |
7 | ![]() |
2.01 | 235,495,261.12 |
8 | ![]() |
0.47 | 113,018,166.85 |
9 | ![]() |
0.68 | 99,318,053.85 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,637,823.31 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,176,526.90 |
12 | ![]() |
37.73 | 71,254,118.16 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,750,146.20 |
14 | ![]() |
<0.01 | 62,339,059.29 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,307,280.04 |
16 | ![]() |
3.52 | 48,779,734.33 |
17 | ![]() |
0.17 | 45,058,996.96 |
18 | ![]() |
5.33 | 44,945,063.35 |
19 | ![]() |
2.84 | 36,617,486.89 |
20 | ![]() |
25.73 | 36,343,506.65 |
21 | ![]() |
4.16 | 34,275,715.98 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,803,775.68 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,101,037.46 |
24 | ![]() |
2.65 | 31,983,340.34 |
25 | ![]() |
5.55 | 31,112,210.64 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,381,922.47 |
27 | ![]() |
25.23 | 28,937,438.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +17.57 |
2 | ![]() |
0.26 | +13.13 |
3 | ![]() |
1.73 | +9.59 |
4 | ![]() |
<0.01 | +9.21 |
5 | ![]() |
25.23 | +8.89 |
6 | ![]() |
1.73 | +7.86 |
7 | ![]() |
2.01 | +7.24 |
8 | ![]() |
<0.01 | +6.97 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.88 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.79 |
11 | ![]() |
3.52 | +6.45 |
12 | ![]() |
2,349.00 | +6.19 |
13 | ![]() |
0.05 | +6.17 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.10 |
15 | ![]() |
0.32 | +5.87 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.10 |
17 | ![]() |
0.07 | +5.00 |
18 | ![]() |
37.73 | +4.66 |
19 | ![]() |
<0.01 | +4.32 |
20 | ![]() |
0.58 | +4.12 |
21 | ![]() |
0.38 | +3.91 |
22 | ![]() |
0.04 | +3.81 |
23 | ![]() |
0.22 | +3.74 |
24 | ![]() |
0.16 | +3.45 |
25 | ![]() |
0.02 | +3.36 |
26 | ![]() |
0.49 | +3.34 |
27 | ![]() |
2.93 | +3.28 |
28 | ![]() |
1.61 | +3.27 |
29 | ![]() |
1.54 | +3.23 |
30 | ![]() |
0.66 | +3.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.82 | -6.98 |
2 | ![]() |
2.92 | -5.90 |
3 | ![]() |
0.68 | -5.52 |
4 | ![]() |
2.65 | -5.19 |
5 | ![]() |
5.55 | -5.13 |
6 | ![]() |
0.24 | -5.09 |
7 | ![]() |
2.31 | -4.63 |
8 | ![]() |
5.33 | -4.31 |
9 | ![]() |
0.23 | -4.22 |
10 | ![]() |
0.58 | -4.15 |
11 | ![]() |
0.86 | -4.15 |
12 | ![]() |
0.13 | -3.97 |
13 | ![]() |
22.30 | -3.92 |
14 | ![]() |
28.21 | -3.86 |
15 | ![]() |
0.54 | -3.62 |
16 | ![]() |
0.13 | -3.56 |
17 | ![]() |
2.84 | -3.46 |
18 | ![]() |
0.17 | -3.46 |
19 | ![]() |
0.69 | -3.37 |
20 | ![]() |
0.03 | -3.31 |
21 | ![]() |
0.04 | -2.92 |
22 | ![]() |
1.37 | -2.90 |
23 | ![]() |
6.65 | -2.78 |
24 | ![]() |
4.98 | -2.75 |
25 | ![]() |
0.29 | -2.67 |
26 | ![]() |
0.47 | -2.61 |
27 | ![]() |
286.00 | -2.56 |
28 | ![]() |
0.49 | -2.55 |
29 | ![]() |
1.32 | -2.52 |
30 | ![]() |
0.15 | -2.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận