Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,022.39 | 4,341,571,838.99 |
2 | ETH | 3,671.20 | 3,575,161,057.88 |
3 | ARS | 1,135.40 | 2,336,366,311.00 |
4 | SOL | 180.68 | 1,055,752,053.22 |
5 | PEPE | <0.01 | 647,906,319.20 |
6 | DOGE | 0.16 | 305,633,405.76 |
7 | XRP | 0.54 | 244,782,687.51 |
8 | BONK | <0.01 | 238,969,728.69 |
9 | WIF | 2.77 | 231,690,659.13 |
10 | GALA | 0.04 | 199,652,323.55 |
11 | ENA | 0.85 | 166,039,181.20 |
12 | NEAR | 8.10 | 136,863,213.55 |
13 | AVAX | 40.46 | 136,822,628.15 |
14 | BOME | 0.01 | 135,607,583.28 |
15 | RUNE | 7.03 | 135,044,969.91 |
16 | FTM | 0.91 | 121,221,954.73 |
17 | RNDR | 10.91 | 110,413,144.32 |
18 | LINK | 16.91 | 109,503,163.20 |
19 | ETHFI | 4.12 | 104,583,259.74 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,116,330.74 |
21 | OP | 2.85 | 95,829,252.99 |
22 | PENDLE | 6.17 | 92,448,332.60 |
23 | ETC | 31.67 | 91,565,281.17 |
24 | WLD | 5.14 | 91,102,151.77 |
25 | LDO | 2.31 | 90,296,078.20 |
26 | PYTH | 0.48 | 85,182,745.25 |
27 | ADA | 0.50 | 76,744,183.01 |
28 | BCH | 521.30 | 75,083,882.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.41 | +40.57 |
2 | LDO | 2.31 | +33.30 |
3 | REZ | 0.13 | +28.92 |
4 | METIS | 75.83 | +27.51 |
5 | ETHFI | 4.12 | +24.94 |
6 | AUCTION | 16.99 | +23.83 |
7 | PYTH | 0.48 | +22.33 |
8 | BLUR | 0.43 | +21.33 |
9 | UNI | 9.27 | +19.53 |
10 | ENA | 0.85 | +19.24 |
11 | ETH | 3,671.20 | +18.71 |
12 | WBETH | 3,809.79 | +18.60 |
13 | PENDLE | 6.17 | +17.50 |
14 | BONK | <0.01 | +16.86 |
15 | PEPE | <0.01 | +16.77 |
16 | BEAMX | 0.03 | +16.46 |
17 | CYBER | 8.69 | +15.84 |
18 | INJ | 28.69 | +15.27 |
19 | ACE | 5.17 | +15.11 |
20 | TAO | 427.40 | +15.05 |
21 | SAGA | 2.31 | +14.70 |
22 | WNXM | 77.82 | +14.39 |
23 | LRC | 0.29 | +14.17 |
24 | BAKE | 0.30 | +14.04 |
25 | GMX | 33.59 | +14.02 |
26 | AAVE | 98.38 | +14.00 |
27 | BAL | 3.92 | +13.87 |
28 | MANTA | 1.63 | +13.80 |
29 | OMNI | 15.56 | +13.66 |
30 | SNX | 2.95 | +13.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận