Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.30 | 1,334,206,659.70 |
2 | ETH | 3,194.73 | 1,143,274,550.51 |
3 | BTC | 62,508.00 | 1,135,454,420.99 |
4 | SOL | 136.26 | 447,265,953.77 |
5 | ETHFI | 4.51 | 277,036,822.68 |
6 | PEPE | <0.01 | 260,812,461.47 |
7 | ENA | 0.82 | 124,107,202.22 |
8 | BONK | <0.01 | 100,998,521.99 |
9 | DOGE | 0.15 | 96,953,273.46 |
10 | NEAR | 6.94 | 94,730,504.16 |
11 | XRP | 0.51 | 90,874,622.13 |
12 | OP | 2.58 | 87,096,975.28 |
13 | WIF | 2.64 | 86,773,417.91 |
14 | GLM | 0.54 | 85,556,355.25 |
15 | BOME | <0.01 | 72,552,391.88 |
16 | ETC | 27.52 | 59,443,670.22 |
17 | RUNE | 5.08 | 46,284,760.48 |
18 | AVAX | 33.65 | 44,430,980.80 |
19 | ATA | 0.25 | 41,338,982.17 |
20 | AR | 36.13 | 41,260,751.29 |
21 | WLD | 4.63 | 39,376,113.86 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,011,645.10 |
23 | COS | 0.02 | 34,998,876.47 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,468,132.92 |
25 | LTC | 83.54 | 34,126,219.80 |
26 | TRX | 0.12 | 33,136,443.17 |
27 | SSV | 52.00 | 32,575,299.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.69 | -23.73 |
2 | COS | 0.02 | -20.35 |
3 | HIFI | 0.80 | -8.57 |
4 | VITE | 0.02 | -8.30 |
5 | LEVER | <0.01 | -7.94 |
6 | PIVX | 0.35 | -7.84 |
7 | POLYX | 0.38 | -7.83 |
8 | ARKM | 2.03 | -7.81 |
9 | HIGH | 3.95 | -7.43 |
10 | PUNDIX | 0.63 | -7.34 |
11 | GNS | 3.29 | -7.11 |
12 | CTK | 0.68 | -7.10 |
13 | PEOPLE | 0.02 | -7.05 |
14 | MAGIC | 0.78 | -6.85 |
15 | TIA | 9.73 | -6.80 |
16 | MEME | 0.03 | -6.71 |
17 | BEL | 0.86 | -6.69 |
18 | MBOX | 0.35 | -6.67 |
19 | BLUR | 0.40 | -6.66 |
20 | GLMR | 0.30 | -6.54 |
21 | RVN | 0.03 | -6.50 |
22 | CTXC | 0.31 | -6.49 |
23 | IRIS | 0.03 | -6.47 |
24 | AGLD | 1.12 | -6.45 |
25 | SAGA | 3.59 | -6.40 |
26 | RARE | 0.11 | -6.35 |
27 | DAR | 0.15 | -6.26 |
28 | XVG | <0.01 | -6.23 |
29 | ONE | 0.02 | -6.19 |
30 | TLM | 0.02 | -6.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận