Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.10 | 2,897,878,994.80 |
2 | ![]() |
62,212.01 | 1,963,175,298.04 |
3 | ![]() |
3,417.01 | 809,525,037.22 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 675,736,064.00 |
5 | ![]() |
139.14 | 545,693,489.78 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,488,953.41 |
7 | ![]() |
2.13 | 252,592,119.05 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,303,004.35 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,762,183.14 |
10 | ![]() |
0.73 | 106,047,909.33 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,649,617.13 |
12 | ![]() |
38.57 | 78,285,180.33 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,039,260.31 |
14 | ![]() |
<0.01 | 68,730,134.38 |
15 | ![]() |
5.47 | 52,292,986.56 |
16 | ![]() |
3.64 | 51,004,036.01 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,723,509.35 |
18 | ![]() |
<0.01 | 46,805,160.33 |
19 | ![]() |
0.60 | 37,524,359.11 |
20 | ![]() |
25.75 | 36,781,754.77 |
21 | ![]() |
2.35 | 36,348,790.11 |
22 | ![]() |
2.91 | 36,319,705.84 |
23 | ![]() |
2.79 | 34,613,388.64 |
24 | ![]() |
4.25 | 33,585,972.90 |
25 | ![]() |
5.74 | 33,340,320.74 |
26 | ![]() |
7.78 | 33,250,476.89 |
27 | ![]() |
25.08 | 30,931,057.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +17.29 |
2 | ![]() |
1.82 | +17.11 |
3 | ![]() |
<0.01 | +14.72 |
4 | ![]() |
0.27 | +14.08 |
5 | ![]() |
2.13 | +13.93 |
6 | ![]() |
1.81 | +13.73 |
7 | ![]() |
2,369.00 | +8.57 |
8 | ![]() |
0.33 | +8.34 |
9 | ![]() |
1.65 | +7.90 |
10 | ![]() |
<0.01 | +7.86 |
11 | ![]() |
38.57 | +7.74 |
12 | ![]() |
3.64 | +7.51 |
13 | ![]() |
0.64 | +7.45 |
14 | ![]() |
0.02 | +6.89 |
15 | ![]() |
25.08 | +6.86 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.86 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.63 |
18 | ![]() |
<0.01 | +6.46 |
19 | ![]() |
0.03 | +6.39 |
20 | ![]() |
<0.01 | +6.36 |
21 | ![]() |
<0.01 | +6.34 |
22 | ![]() |
0.59 | +6.09 |
23 | ![]() |
50.59 | +5.95 |
24 | ![]() |
0.10 | +5.93 |
25 | ![]() |
0.09 | +5.86 |
26 | ![]() |
<0.01 | +5.82 |
27 | ![]() |
396.30 | +5.79 |
28 | ![]() |
0.13 | +5.77 |
29 | ![]() |
0.05 | +5.74 |
30 | ![]() |
0.23 | +5.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.33 | -5.27 |
2 | ![]() |
67.43 | -4.95 |
3 | ![]() |
0.13 | -4.16 |
4 | ![]() |
5.74 | -4.03 |
5 | ![]() |
2.91 | -3.71 |
6 | ![]() |
4.95 | -3.11 |
7 | ![]() |
0.60 | -2.66 |
8 | ![]() |
1.51 | -2.62 |
9 | ![]() |
2.79 | -2.62 |
10 | ![]() |
0.25 | -2.54 |
11 | ![]() |
0.17 | -2.49 |
12 | ![]() |
2.35 | -2.41 |
13 | ![]() |
0.58 | -2.06 |
14 | ![]() |
289.00 | -2.03 |
15 | ![]() |
0.30 | -1.97 |
16 | ![]() |
2.91 | -1.69 |
17 | ![]() |
0.23 | -1.38 |
18 | ![]() |
0.17 | -1.35 |
19 | ![]() |
0.88 | -1.27 |
20 | ![]() |
11.08 | -1.07 |
21 | ![]() |
0.40 | -0.87 |
22 | ![]() |
0.15 | -0.82 |
23 | ![]() |
0.49 | -0.76 |
24 | ![]() |
0.71 | -0.70 |
25 | ![]() |
2.05 | -0.63 |
26 | ![]() |
0.36 | -0.60 |
27 | ![]() |
0.51 | -0.53 |
28 | ![]() |
2.35 | -0.51 |
29 | ![]() |
0.26 | -0.45 |
30 | ![]() |
0.80 | -0.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận