Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,179.99 | 4,296,482,283.75 |
2 | ETH | 3,645.26 | 3,475,470,346.21 |
3 | ARS | 1,135.20 | 2,319,018,329.70 |
4 | SOL | 182.17 | 1,047,309,206.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 634,427,825.34 |
6 | DOGE | 0.16 | 298,314,834.79 |
7 | XRP | 0.54 | 250,228,073.58 |
8 | WIF | 2.79 | 238,072,839.35 |
9 | BONK | <0.01 | 228,508,350.18 |
10 | GALA | 0.04 | 192,587,831.80 |
11 | ENA | 0.86 | 161,911,284.65 |
12 | RUNE | 7.03 | 146,652,195.86 |
13 | NEAR | 8.16 | 140,564,987.26 |
14 | AVAX | 40.95 | 133,807,131.64 |
15 | BOME | 0.01 | 131,205,010.26 |
16 | FTM | 0.91 | 122,128,756.93 |
17 | RNDR | 11.02 | 110,728,171.01 |
18 | LINK | 17.00 | 109,041,080.39 |
19 | ETHFI | 4.07 | 100,079,170.10 |
20 | FLOKI | <0.01 | 96,359,745.19 |
21 | PENDLE | 6.04 | 93,187,436.17 |
22 | OP | 2.83 | 93,164,687.60 |
23 | ETC | 31.77 | 90,097,176.66 |
24 | WLD | 5.17 | 89,681,193.18 |
25 | PYTH | 0.49 | 83,798,188.00 |
26 | ADA | 0.50 | 83,613,302.31 |
27 | LDO | 2.30 | 82,228,127.89 |
28 | FIL | 6.13 | 74,859,657.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.85 | +41.55 |
2 | LDO | 2.30 | +30.76 |
3 | METIS | 78.03 | +29.77 |
4 | REZ | 0.13 | +25.96 |
5 | PYTH | 0.49 | +25.73 |
6 | AUCTION | 17.18 | +24.22 |
7 | ETHFI | 4.07 | +21.61 |
8 | BONK | <0.01 | +19.40 |
9 | ENA | 0.86 | +18.57 |
10 | SAGA | 2.40 | +18.11 |
11 | UNI | 9.17 | +17.34 |
12 | PEPE | <0.01 | +17.11 |
13 | ETH | 3,645.26 | +16.64 |
14 | WBETH | 3,780.74 | +16.45 |
15 | MANTA | 1.66 | +15.28 |
16 | BLUR | 0.41 | +15.26 |
17 | CYBER | 8.73 | +15.06 |
18 | PENDLE | 6.04 | +14.69 |
19 | ACE | 5.25 | +14.50 |
20 | BEAMX | 0.03 | +14.16 |
21 | GNO | 351.40 | +13.58 |
22 | WNXM | 77.44 | +13.27 |
23 | OMNI | 15.79 | +13.03 |
24 | INJ | 28.36 | +12.76 |
25 | AAVE | 98.02 | +12.72 |
26 | ETC | 31.77 | +12.54 |
27 | UNFI | 5.01 | +12.46 |
28 | AVAX | 40.95 | +12.38 |
29 | MKR | 3,139.00 | +12.23 |
30 | AI | 1.14 | +12.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 45.15 | -7.38 |
2 | GALA | 0.04 | -5.10 |
3 | DEXE | 12.23 | -4.64 |
4 | JTO | 4.25 | -4.50 |
5 | HIGH | 4.40 | -2.38 |
6 | POLS | 0.73 | -2.07 |
7 | PEOPLE | 0.04 | -1.62 |
8 | ATM | 2.99 | -1.55 |
9 | FIO | 0.03 | -1.43 |
10 | PHA | 0.20 | -1.18 |
11 | LAZIO | 2.76 | -1.04 |
12 | OOKI | <0.01 | -0.76 |
13 | LINK | 17.00 | -0.48 |
14 | LSK | 1.75 | -0.40 |
15 | BICO | 0.54 | -0.26 |
16 | PAXG | 2,411.00 | -0.08 |
17 | TRU | 0.13 | -0.07 |
18 | USDP | 1.00 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận